Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/114272921.webp
varyti
Kovbojai varo galvijus su arkliais.
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
cms/verbs-webp/853759.webp
išparduoti
Prekės yra išparduojamos.
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
cms/verbs-webp/61162540.webp
suaktyvinti
Dūmai suaktyvino signalizaciją.
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
cms/verbs-webp/42212679.webp
dirbti
Jis sunkiai dirbo dėl savo gerų pažymių.
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
cms/verbs-webp/71260439.webp
rašyti
Jis man rašė praėjusią savaitę.
viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.
cms/verbs-webp/54887804.webp
garantuoti
Draudimas garantuoja apsaugą atveju nelaimingų atsitikimų.
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
cms/verbs-webp/112290815.webp
spręsti
Jis be vilties bando išspręsti problemą.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
cms/verbs-webp/53646818.webp
įleisti
Lauke sninga, ir mes juos įleidome.
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
cms/verbs-webp/109071401.webp
apkabinti
Mama apkabina kūdikio mažytės kojytes.
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
cms/verbs-webp/121102980.webp
važiuoti kartu
Ar galiu važiuoti su jumis?
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
cms/verbs-webp/126506424.webp
užlipti
Pėsčiųjų grupė užlipo ant kalno.
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
cms/verbs-webp/34567067.webp
ieškoti
Policija ieško nusikaltėlio.
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.