Từ vựng
Học động từ – Litva

mylėti
Ji tikrai myli savo arklią.
yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.

sudaryti
Mes kartu sudarome gerą komandą.
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.

išrauti
Piktžoles reikia išrauti.
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.

nusileisti
Daug senų namų turi nusileisti naujiems.
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.

pravažiuoti
Du žmonės vienas pro kitą pravažiuoja.
đi qua
Hai người đi qua nhau.

atrasti
Jūreiviai atrado naują žemę.
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.

balsuoti
Žmonės balsuoja už ar prieš kandidatą.
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.

apsikabinti
Vaikas apsikabina.
che
Đứa trẻ tự che mình.

atsakyti
Studentas atsako į klausimą.
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.

užlipti
Jis užlipa laiptais.
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.

verkti
Vaikas verkia vonioje.
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
