Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/70055731.webp
išvykti
Traukinys išvyksta.
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
cms/verbs-webp/95543026.webp
dalyvauti
Jis dalyvauja lenktynėse.
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
cms/verbs-webp/19351700.webp
suteikti
Atostogautojams suteikiamos paplūdimio kėdės.
cung cấp
Ghế nằm dành cho du khách được cung cấp.
cms/verbs-webp/6307854.webp
ateiti
Sėkmė ateina pas tave.
đến với
May mắn đang đến với bạn.
cms/verbs-webp/115153768.webp
matyti
Per mano naujus akinius viską matau aiškiai.
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
cms/verbs-webp/125884035.webp
nustebinti
Ji nustebino savo tėvus dovanomis.
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
cms/verbs-webp/112755134.webp
skambinti
Ji gali skambinti tik per pietų pertrauką.
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
cms/verbs-webp/71260439.webp
rašyti
Jis man rašė praėjusią savaitę.
viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.
cms/verbs-webp/85681538.webp
atsisakyti
Tai pakanka, mes atsisakome!
bỏ cuộc
Đủ rồi, chúng ta bỏ cuộc!
cms/verbs-webp/97188237.webp
šokti
Jie šoka tango meilėje.
nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.
cms/verbs-webp/122859086.webp
klysti
Aš tikrai klydau ten!
nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!
cms/verbs-webp/89516822.webp
nubausti
Ji nubausti savo dukrą.
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.