Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/119235815.webp
mylėti
Ji tikrai myli savo arklią.
yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.
cms/verbs-webp/99592722.webp
sudaryti
Mes kartu sudarome gerą komandą.
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
cms/verbs-webp/54608740.webp
išrauti
Piktžoles reikia išrauti.
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
cms/verbs-webp/61575526.webp
nusileisti
Daug senų namų turi nusileisti naujiems.
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
cms/verbs-webp/35071619.webp
pravažiuoti
Du žmonės vienas pro kitą pravažiuoja.
đi qua
Hai người đi qua nhau.
cms/verbs-webp/62175833.webp
atrasti
Jūreiviai atrado naują žemę.
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
cms/verbs-webp/95190323.webp
balsuoti
Žmonės balsuoja už ar prieš kandidatą.
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
cms/verbs-webp/130938054.webp
apsikabinti
Vaikas apsikabina.
che
Đứa trẻ tự che mình.
cms/verbs-webp/11497224.webp
atsakyti
Studentas atsako į klausimą.
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
cms/verbs-webp/102728673.webp
užlipti
Jis užlipa laiptais.
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
cms/verbs-webp/94153645.webp
verkti
Vaikas verkia vonioje.
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
cms/verbs-webp/103910355.webp
sėdėti
Kambaryje sėdi daug žmonių.
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.