Từ vựng
Học động từ – Litva

apkabinti
Mama apkabina kūdikio mažytės kojytes.
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.

laukti
Mums dar reikia palaukti mėnesio.
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.

ieškoti
Įsilaužėlis ieško namuose.
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.

spausdinti
Knygos ir laikraščiai spausdinami.
in
Sách và báo đang được in.

laikyti
Visada išlaikykite ramybę krizės metu.
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.

sukelti
Per daug žmonių greitai sukelia chaosą.
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.

susitikti
Jie pirmą kartą susitiko internete.
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.

nuvažiuoti
Ji nuvažiuoja savo automobiliu.
lái đi
Cô ấy lái xe đi.

žinoti
Ji beveik išmintimi žino daug knygų.
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.

skambinti
Ji paėmė telefoną ir skambino numeriu.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.

artėti
Sraigės artėja viena prie kitos.
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
