Từ vựng

Học động từ – Nynorsk

cms/verbs-webp/59066378.webp
legge merke til
Ein må legge merke til trafikkskilt.
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
cms/verbs-webp/68845435.webp
måle
Denne innretninga måler kor mykje vi konsumerer.
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
cms/verbs-webp/47802599.webp
føretrekke
Mange barn føretrekker godteri framfor sunne ting.
ưa thích
Nhiều trẻ em ưa thích kẹo hơn là thực phẩm lành mạnh.
cms/verbs-webp/121317417.webp
importere
Mange varer blir importert frå andre land.
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
cms/verbs-webp/59121211.webp
ringje på
Kven ringde på dørklokka?
gọi
Ai đã gọi chuông cửa?
cms/verbs-webp/51573459.webp
leggje vekt på
Du kan leggje vekt på augo dine med god sminke.
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
cms/verbs-webp/120193381.webp
gifte seg
Paret har nettopp gifta seg.
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
cms/verbs-webp/18473806.webp
få tur
Vent, du får tur snart!
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
cms/verbs-webp/108556805.webp
sjå ned
Eg kunne sjå ned på stranda frå vindauga.
nhìn xuống
Tôi có thể nhìn xuống bãi biển từ cửa sổ.
cms/verbs-webp/123237946.webp
skje
Ein ulykke har skjedd her.
xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.
cms/verbs-webp/54608740.webp
dra ut
Ugras treng å drast ut.
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
cms/verbs-webp/102853224.webp
samle
Språkkurset samler studentar frå heile verda.
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.