Từ vựng

Học động từ – Do Thái

cms/verbs-webp/90821181.webp
הביס
הוא הביס את היריב שלו בטניס.
hbys
hva hbys at hyryb shlv btnys.
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
cms/verbs-webp/54608740.webp
להוציא
עליך להוציא את העשבים המזיקים.
lhvtsya
’elyk lhvtsya at h’eshbym hmzyqym.
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
cms/verbs-webp/113248427.webp
מנצח
הוא מנסה לנצח בשחמט.
mntsh
hva mnsh lntsh bshhmt.
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/113253386.webp
הסתדר
הפעם זה לא הסתדר.
hstdr
hp’em zh la hstdr.
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.
cms/verbs-webp/120015763.webp
רוצה לצאת
הילד רוצה לצאת החוצה.
rvtsh ltsat
hyld rvtsh ltsat hhvtsh.
muốn ra ngoài
Đứa trẻ muốn ra ngoài.
cms/verbs-webp/63351650.webp
מבוטל
הטיסה מבוטלת.
mbvtl
htysh mbvtlt.
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
cms/verbs-webp/104825562.webp
לקבוע
עליך לקבוע את השעון.
lqbv’e
’elyk lqbv’e at hsh’evn.
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.
cms/verbs-webp/93150363.webp
התעורר
הוא התעורר זה עתה.
ht’evrr
hva ht’evrr zh ’eth.
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
cms/verbs-webp/49585460.webp
הגענו
איך הגענו למצב הזה?
hg’env
ayk hg’env lmtsb hzh?
kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?
cms/verbs-webp/121820740.webp
להתחיל
הטיילים התחילו מוקדם בבוקר.
lhthyl
htyylym hthylv mvqdm bbvqr.
bắt đầu
Những người leo núi bắt đầu từ sáng sớm.
cms/verbs-webp/84819878.webp
לחוות
אפשר לחוות הרפתקאות רבות דרך ספרי האגדות.
lhvvt
apshr lhvvt hrptqavt rbvt drk spry hagdvt.
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
cms/verbs-webp/79582356.webp
מפענח
הוא מפענח את הכתוב הקטן עם מגדלה.
mp’enh
hva mp’enh at hktvb hqtn ’em mgdlh.
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.