אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
לסלוח
אני סולח לו את חובותיו.

mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.
מביא
השליח מביא את האוכל.

phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
להכריח
הוא חייב לרדת כאן.

chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
לגעת
החקלאי גע בצמחיו.

nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
הזן
אנא הזן את הקוד עכשיו.

gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.
לשלוח
הוא שולח מכתב.

bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
להתחיל
השכולה מתחילה עכשיו לילדים.

du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
לטייל
הוא אוהב לטייל וראה הרבה מדינות.

say rượu
Anh ấy đã say.
התשכר
הוא התשכר.

sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
תלד
היא תלד בקרוב.

nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
לקבל
אני יכול לקבל אינטרנט מהיר מאוד.
