‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/115224969.webp
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
לסלוח
אני סולח לו את חובותיו.
cms/verbs-webp/70864457.webp
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.
מביא
השליח מביא את האוכל.
cms/verbs-webp/108218979.webp
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
להכריח
הוא חייב לרדת כאן.
cms/verbs-webp/129300323.webp
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
לגעת
החקלאי גע בצמחיו.
cms/verbs-webp/71589160.webp
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
הזן
אנא הזן את הקוד עכשיו.
cms/verbs-webp/124053323.webp
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.
לשלוח
הוא שולח מכתב.
cms/verbs-webp/118008920.webp
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
להתחיל
השכולה מתחילה עכשיו לילדים.
cms/verbs-webp/130770778.webp
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
לטייל
הוא אוהב לטייל וראה הרבה מדינות.
cms/verbs-webp/99167707.webp
say rượu
Anh ấy đã say.
התשכר
הוא התשכר.
cms/verbs-webp/104849232.webp
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
תלד
היא תלד בקרוב.
cms/verbs-webp/118026524.webp
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
לקבל
אני יכול לקבל אינטרנט מהיר מאוד.
cms/verbs-webp/119520659.webp
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?
להעלות
כמה פעמים אני צריך להעלות את הוויכוח הזה?