‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/90893761.webp
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
לפתור
הבלש פותר את התיק.
cms/verbs-webp/114415294.webp
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
הוכה
האופניים הוכו.
cms/verbs-webp/60395424.webp
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
לקפוץ
הילד מקפץ בשמחה.
cms/verbs-webp/42212679.webp
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
עבד למען
הוא עבד קשה למען הציונים הטובים שלו.
cms/verbs-webp/100434930.webp
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
מסתיימת
המסלול מסתיים כאן.
cms/verbs-webp/68761504.webp
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
בודק
הרופא השיניים בודק את ציוד השניים של המטופל.
cms/verbs-webp/74916079.webp
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
הגיע
הוא הגיע בדיוק בזמן.
cms/verbs-webp/102049516.webp
rời đi
Người đàn ông rời đi.
עזב
האיש עוזב.
cms/verbs-webp/124320643.webp
thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.
מוצאים
שניהם מוצאים זה קשה להיפרד.
cms/verbs-webp/119847349.webp
nghe
Tôi không thể nghe bạn!
אני לא
אני לא שומע אותך!
cms/verbs-webp/6307854.webp
đến với
May mắn đang đến với bạn.
באה
המזל בא אליך.
cms/verbs-webp/118759500.webp
thu hoạch
Chúng tôi đã thu hoạch được nhiều rượu vang.
קטפנו
קטפנו הרבה יין.