אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
להוביל
אנו מובילים את האופניים על גג המכונית.
xây dựng
Họ đã xây dựng nhiều điều cùng nhau.
בנו
הם בנו הרבה ביחד.
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
סיימה
בתנו סיימה זה עתה את האוניברסיטה.
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
הזנתי
הזנתי את הפגישה ליומן שלי.
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
עלו
הקבוצה של הטיולים עלתה להר.
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
התקע
הוא התקע על החבל.
rửa
Tôi không thích rửa chén.
שוטפת
אני לא אוהב לשטוף את הצלחות.
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
לסכם
אתה צריך לסכם את הנקודות המרכזיות מטקסט זה.
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
בודקים
דגימות הדם בודקות במעבדה זו.
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
מאחד
קורס השפה מאחד סטודנטים מכל העולם.
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
לצבוע
צבעתי לך תמונה יפה!