אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

để
Cô ấy để diều của mình bay.
היתן
היא מתירה לעפיפונה לעוף.

đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
הוכה
האופניים הוכו.

tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
להתקדם
השבלולים מתקדמים באיטיות בלבד.

phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
מגלה
בני תמיד מגלה הכל.

vào
Cô ấy vào biển.
נכנסת
היא נכנסת לים.

đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
לעבור
האם החתול יכול לעבור דרך החור הזה?

quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
החליטה
היא החליטה על תסרוקת חדשה.

sử dụng
Chúng tôi sử dụng mặt nạ trong đám cháy.
משתמשים
אנו משתמשים במסכות גז באש.

phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.
אינו מתאים
השביל אינו מתאים לאופניים.

treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.
תלוי
אגמונים תלויים מהגג.

buông
Bạn không được buông tay ra!
שחרר
אסור לך לשחרר את האחיזה!
