אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.
רוצה לעזוב
היא רוצה לעזוב את המלון.

xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
להסתדר
היא צריכה להסתדר עם כסף מעט.

nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
להסתכל
היא מסתכלת למטה לעמק.

để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
השאיר
הבעלים השאירו את הכלבים שלהם אצלי לטיול.

ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
שונאים
שני הבנים שונאים זה את זה.

ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
מחבקת
האם מחבקת את רגלי התינוק הקטנות.

rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
לרשרש
העלים רושרשים מתחת לרגליי.

tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
לחפש
מה שאתה לא יודע, אתה צריך לחפש.

đụng
Tàu đã đụng vào xe.
הרגיש
הרכבת הרגיש את הרכב.

thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
הוסיפה
היא הוסיפה קצת חלב לקפה.

bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
להתחיל לרוץ
האתלטית עומדת להתחיל לרוץ.
