‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/99602458.webp
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
להגביל
האם כדאי להגביל את המסחר?
cms/verbs-webp/127554899.webp
ưa thích
Con gái chúng tôi không đọc sách; cô ấy ưa thích điện thoại của mình.
להעדיף
הבת שלנו לא קוראת ספרים; היא מעדיפה את הטלפון שלה.
cms/verbs-webp/129403875.webp
rung
Chuông rung mỗi ngày.
לצלצל
הפעמון מצלצל כל יום.
cms/verbs-webp/109099922.webp
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
להזכיר
המחשב מזכיר לי את הפגישות שלי.
cms/verbs-webp/96748996.webp
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
ממשיכה
השיירה ממשיכה במסעה.
cms/verbs-webp/96571673.webp
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
לצבוע
הוא צובע את הקיר לבן.
cms/verbs-webp/19584241.webp
có sẵn
Trẻ em chỉ có số tiền tiêu vặt ở trong tay.
ברשותם
לילדים יש רק כסף כיס ברשותם.
cms/verbs-webp/118003321.webp
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.
מבקרת
היא מבקרת בפריז.
cms/verbs-webp/118588204.webp
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
חכה
היא מחכה לאוטובוס.
cms/verbs-webp/32796938.webp
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.
לשלוח
היא רוצה לשלוח את המכתב עכשיו.
cms/verbs-webp/114052356.webp
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
יש לשרוף
הבשר לא צריך לשרוף על הגריל.
cms/verbs-webp/118011740.webp
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
בונים
הילדים בונים מגדל גבוה.