‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/124575915.webp
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
לשפר
היא רוצה לשפר את דמותה.
cms/verbs-webp/71883595.webp
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
להתעלם
הילד מתעלם ממילות אמו.
cms/verbs-webp/119379907.webp
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
לנחש
אתה צריך לנחש מי אני!
cms/verbs-webp/119913596.webp
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
לתת
האבא רוצה לתת לבנו קצת כסף נוסף.
cms/verbs-webp/99207030.webp
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
הגיעה
המטוס הגיע בזמן.
cms/verbs-webp/87994643.webp
đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.
הלך
הקבוצה הלכה על הגשר.
cms/verbs-webp/75487437.webp
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
מוביל
הטייל הוותיק ביותר תמיד מוביל.
cms/verbs-webp/120655636.webp
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
מעדכן
בימים אלה, עליך לעדכן באופן תדיר את הידע שלך.
cms/verbs-webp/44518719.webp
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
הלך
אסור להלך בדרך הזו.
cms/verbs-webp/67880049.webp
buông
Bạn không được buông tay ra!
שחרר
אסור לך לשחרר את האחיזה!
cms/verbs-webp/125319888.webp
che
Cô ấy che tóc mình.
מכסה
היא מכסה את שיערה.
cms/verbs-webp/89635850.webp
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
חייגה
היא הרימה את הטלפון וחייגה את המספר.