‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/44782285.webp
để
Cô ấy để diều của mình bay.
היתן
היא מתירה לעפיפונה לעוף.
cms/verbs-webp/114415294.webp
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
הוכה
האופניים הוכו.
cms/verbs-webp/55372178.webp
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
להתקדם
השבלולים מתקדמים באיטיות בלבד.
cms/verbs-webp/57410141.webp
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
מגלה
בני תמיד מגלה הכל.
cms/verbs-webp/101812249.webp
vào
Cô ấy vào biển.
נכנסת
היא נכנסת לים.
cms/verbs-webp/96531863.webp
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
לעבור
האם החתול יכול לעבור דרך החור הזה?
cms/verbs-webp/113418330.webp
quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
החליטה
היא החליטה על תסרוקת חדשה.
cms/verbs-webp/106203954.webp
sử dụng
Chúng tôi sử dụng mặt nạ trong đám cháy.
משתמשים
אנו משתמשים במסכות גז באש.
cms/verbs-webp/92384853.webp
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.
אינו מתאים
השביל אינו מתאים לאופניים.
cms/verbs-webp/28581084.webp
treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.
תלוי
אגמונים תלויים מהגג.
cms/verbs-webp/67880049.webp
buông
Bạn không được buông tay ra!
שחרר
אסור לך לשחרר את האחיזה!
cms/verbs-webp/68212972.webp
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.
להביע את עצמך
מי שיודע משהו יכול להביע את עצמו בכיתה.