‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/92054480.webp
đi
Hồ nước ở đây đã đi đâu?
הלך
לאן הלך האגם שהיה כאן?
cms/verbs-webp/34979195.webp
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
מתאחדים
כיף כששני אנשים מתאחדים.
cms/verbs-webp/89635850.webp
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
חייגה
היא הרימה את הטלפון וחייגה את המספר.
cms/verbs-webp/62069581.webp
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
לשלוח
אני שולחת לך מכתב.
cms/verbs-webp/129084779.webp
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
הזנתי
הזנתי את הפגישה ליומן שלי.
cms/verbs-webp/121870340.webp
chạy
Vận động viên chạy.
לרוץ
האתלט רץ.
cms/verbs-webp/46998479.webp
thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.
מדונים
הם מדונים בתוכניותיהם.
cms/verbs-webp/91293107.webp
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
עוברים
הם עוברים סביב העץ.
cms/verbs-webp/128376990.webp
đốn
Người công nhân đốn cây.
חותך
העובד חותך את העץ.
cms/verbs-webp/93697965.webp
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
נוסעים
המכוניות נוסעות במעגל.
cms/verbs-webp/99207030.webp
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
הגיעה
המטוס הגיע בזמן.
cms/verbs-webp/118485571.webp
làm cho
Họ muốn làm gì đó cho sức khỏe của họ.
עושים
הם רוצים לעשות משהו למען בריאותם.