‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/71260439.webp
viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.

כתב ל
הוא כתב לי בשבוע שעבר.
cms/verbs-webp/105623533.webp
nên
Người ta nên uống nhiều nước.

להיות צריך
צריך לשתות הרבה מים.
cms/verbs-webp/112755134.webp
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.

להתקשר
היא יכולה להתקשר רק בזמן הפסקת הצהריים שלה.
cms/verbs-webp/85860114.webp
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.

להמשיך
אתה לא יכול להמשיך יותר מכאן.
cms/verbs-webp/44848458.webp
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.

לעצור
אתה חייב לעצור באור אדום.
cms/verbs-webp/89869215.webp
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.

לבעוט
הם אוהבים לבעוט, אך רק בכדורגל שולחני.
cms/verbs-webp/68761504.webp
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.

בודק
הרופא השיניים בודק את ציוד השניים של המטופל.
cms/verbs-webp/63457415.webp
đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.

לפשט
צריך לפשט דברים מורכבים לילדים.
cms/verbs-webp/78063066.webp
giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.

לשמור
אני שומר את הכסף שלי בשידה שלי.
cms/verbs-webp/58292283.webp
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.

דורש
הוא דורש פיצוי.
cms/verbs-webp/107407348.webp
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.

לסייר
סיירתי הרבה ברחבי העולם.
cms/verbs-webp/119289508.webp
giữ
Bạn có thể giữ tiền.

לשמור
אתה יכול לשמור על הכסף.