אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.
מקווה
אני מקווה למזל במשחק.

mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.
לקחת איתך
לקחנו איתנו עץ חג המולד.

vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
נכנסה
הרכבת התחתית נכנסה זה עתה לתחנה.

quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
לשכוח
היא לא רוצה לשכוח את העבר.

giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
מסבירה
היא מסבירה לו איך המכשיר עובד.

công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
לפרסם
פרסומות מתפרסמות לעיתים קרובות בעיתונות.

đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
מכה
היא מכה את הכדור מעבר לרשת.

mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
הכניס
היה משלג בחוץ והכנסנו אותם.

lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
להוציא
אני מוציא את החשבונות מהארנק שלי.

nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
לקבל
היא קיבלה מתנה יפה מאוד.

đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
הולכים לטייל
המשפחה הולכת לטייל בימי ראשון.
