‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/101709371.webp
sản xuất
Có thể sản xuất rẻ hơn với robot.
לייצר
אפשר לייצר בצורה זולה יותר באמצעות רובוטים.
cms/verbs-webp/109099922.webp
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
להזכיר
המחשב מזכיר לי את הפגישות שלי.
cms/verbs-webp/119882361.webp
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
נותן
הוא נותן לה את המפתח שלו.
cms/verbs-webp/41918279.webp
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
לברוח
הבן שלנו רצה לברוח מהבית.
cms/verbs-webp/104476632.webp
rửa
Tôi không thích rửa chén.
שוטפת
אני לא אוהב לשטוף את הצלחות.
cms/verbs-webp/81973029.webp
khởi xướng
Họ sẽ khởi xướng việc ly hôn của họ.
להתחיל
הם הולכים להתחיל את הגירושין שלהם.
cms/verbs-webp/21342345.webp
thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.
לאהוב
הילד אוהב את הצעצוע החדש.
cms/verbs-webp/130938054.webp
che
Đứa trẻ tự che mình.
מכסה
הילד מכסה את עצמו.
cms/verbs-webp/82845015.webp
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
לדווח ל
כל הנוסעים מדווחים לקפטן.
cms/verbs-webp/130770778.webp
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
לטייל
הוא אוהב לטייל וראה הרבה מדינות.
cms/verbs-webp/65915168.webp
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
לרשרש
העלים רושרשים מתחת לרגליי.
cms/verbs-webp/123367774.webp
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.
למיין
יש לי עוד הרבה ניירות למיין.