‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/9754132.webp
hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.
מקווה
אני מקווה למזל במשחק.
cms/verbs-webp/95938550.webp
mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.
לקחת איתך
לקחנו איתנו עץ חג המולד.
cms/verbs-webp/71612101.webp
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
נכנסה
הרכבת התחתית נכנסה זה עתה לתחנה.
cms/verbs-webp/102631405.webp
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
לשכוח
היא לא רוצה לשכוח את העבר.
cms/verbs-webp/100634207.webp
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
מסבירה
היא מסבירה לו איך המכשיר עובד.
cms/verbs-webp/102397678.webp
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
לפרסם
פרסומות מתפרסמות לעיתים קרובות בעיתונות.
cms/verbs-webp/83636642.webp
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
מכה
היא מכה את הכדור מעבר לרשת.
cms/verbs-webp/53646818.webp
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
הכניס
היה משלג בחוץ והכנסנו אותם.
cms/verbs-webp/115029752.webp
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
להוציא
אני מוציא את החשבונות מהארנק שלי.
cms/verbs-webp/72855015.webp
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
לקבל
היא קיבלה מתנה יפה מאוד.
cms/verbs-webp/91367368.webp
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
הולכים לטייל
המשפחה הולכת לטייל בימי ראשון.
cms/verbs-webp/94555716.webp
trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.
הפכו
הם הפכו לצוות טוב.