‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/47062117.webp
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
להסתדר
היא צריכה להסתדר עם כסף מעט.
cms/verbs-webp/64278109.webp
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
אכלתי
אכלתי את התפוח.
cms/verbs-webp/99169546.webp
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.
להסתכל
כולם מסתכלים על הטלפונים שלהם.
cms/verbs-webp/121102980.webp
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
להצטרף
אפשר להצטרף אליך בנסיעה?
cms/verbs-webp/121264910.webp
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
חותכים
לסלט, צריך לחתוך את המלפפון.
cms/verbs-webp/114993311.webp
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
לראות
אתה יכול לראות טוב יותר עם משקפיים.
cms/verbs-webp/30314729.webp
từ bỏ
Tôi muốn từ bỏ việc hút thuốc từ bây giờ!
להפסיק
אני רוצה להפסיק לעשן החל מעכשיו!
cms/verbs-webp/55128549.webp
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
לזרוק
הוא זורק את הכדור לסל.
cms/verbs-webp/79322446.webp
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
להכיר
הוא מכיר את החברה החדשה שלו להוריו.
cms/verbs-webp/12991232.webp
cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!
להודות
אני מודה לך מאוד על זה!
cms/verbs-webp/125319888.webp
che
Cô ấy che tóc mình.
מכסה
היא מכסה את שיערה.
cms/verbs-webp/87994643.webp
đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.
הלך
הקבוצה הלכה על הגשר.