‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/19682513.webp
được phép
Bạn được phép hút thuốc ở đây!
מותר
מותר לך לעשן כאן!
cms/verbs-webp/28642538.webp
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
השאיר עומד
היום הרבה אנשים צריכים להשאיר את רכביהם עומדים.
cms/verbs-webp/108520089.webp
chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.
מכילים
דגים, גבינה וחלב מכילים הרבה חלבון.
cms/verbs-webp/86710576.webp
rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.
יצאו
אורחינו החופשיים יצאו אתמול.
cms/verbs-webp/11579442.webp
ném
Họ ném bóng cho nhau.
לזרוק ל
הם זורקים את הכדור אחד לשני.
cms/verbs-webp/68561700.webp
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!
השאיר פתוח
מי שמשאיר את החלונות פתוחים מזמין לגנבים!
cms/verbs-webp/122638846.webp
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
השאיר בלתי מדובר
ההפתעה השאירה אותה בלתי מדוברת.
cms/verbs-webp/35137215.webp
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
לא להכות
ההורים לא צריכים להכות את הילדים שלהם.
cms/verbs-webp/108295710.webp
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
לאיית
הילדים לומדים לאיית.
cms/verbs-webp/119235815.webp
yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.
לאהוב
היא באמת אוהבת את הסוס שלה.
cms/verbs-webp/118008920.webp
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
להתחיל
השכולה מתחילה עכשיו לילדים.
cms/verbs-webp/74119884.webp
mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.
לפתוח
הילד פותח את המתנה שלו.