אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
מרגישה
האם מרגישה המון אהבה לילד שלה.

hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
שאל
הוא שאל אחר הוראות.

giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
להפחית
אני בהחלט צריך להפחית את הוצאות החימום שלי.

hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
סיימה
בתנו סיימה זה עתה את האוניברסיטה.

quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
שכחה
היא שכחה את שמו כעת.

che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
מכסות
עלי הסופגנייה מכסות את המים.

chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
מחלק
הם מחלקים את עבודות הבית ביניהם.

gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
להיפגש
הם הכירו אחד את השני לראשונה באינטרנט.

mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
מצפה
אחותי מצפה לילד.

che
Cô ấy che tóc mình.
מכסה
היא מכסה את שיערה.

thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
התעורר
הוא התעורר זה עתה.
