‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/36406957.webp
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.
התקעה
הגלגל התקע בבוץ.
cms/verbs-webp/120368888.webp
nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.
לספר
היא סיפרה לי סוד.
cms/verbs-webp/114379513.webp
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
מכסות
עלי הסופגנייה מכסות את המים.
cms/verbs-webp/12991232.webp
cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!
להודות
אני מודה לך מאוד על זה!
cms/verbs-webp/27564235.webp
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
עבד על
הוא צריך לעבוד על כל התיקים האלה.
cms/verbs-webp/38296612.webp
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
קיים
הדינוזורים אינם קיימים יותר היום.
cms/verbs-webp/120655636.webp
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
מעדכן
בימים אלה, עליך לעדכן באופן תדיר את הידע שלך.
cms/verbs-webp/105681554.webp
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
גורם
הסוכר גורם למחלות רבות.
cms/verbs-webp/129945570.webp
trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.
להגיב
היא הגיבה בשאלה.
cms/verbs-webp/79322446.webp
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
להכיר
הוא מכיר את החברה החדשה שלו להוריו.
cms/verbs-webp/91603141.webp
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.
לברוח
ילדים מסוימים בורחים מהבית.
cms/verbs-webp/93221279.webp
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
בוער
אש בוערת במסוך.