‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/106665920.webp
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
מרגישה
האם מרגישה המון אהבה לילד שלה.
cms/verbs-webp/118227129.webp
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
שאל
הוא שאל אחר הוראות.
cms/verbs-webp/89084239.webp
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
להפחית
אני בהחלט צריך להפחית את הוצאות החימום שלי.
cms/verbs-webp/72346589.webp
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
סיימה
בתנו סיימה זה עתה את האוניברסיטה.
cms/verbs-webp/108118259.webp
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
שכחה
היא שכחה את שמו כעת.
cms/verbs-webp/114379513.webp
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
מכסות
עלי הסופגנייה מכסות את המים.
cms/verbs-webp/122153910.webp
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
מחלק
הם מחלקים את עבודות הבית ביניהם.
cms/verbs-webp/114593953.webp
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
להיפגש
הם הכירו אחד את השני לראשונה באינטרנט.
cms/verbs-webp/119613462.webp
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
מצפה
אחותי מצפה לילד.
cms/verbs-webp/125319888.webp
che
Cô ấy che tóc mình.
מכסה
היא מכסה את שיערה.
cms/verbs-webp/93150363.webp
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
התעורר
הוא התעורר זה עתה.
cms/verbs-webp/123786066.webp
uống
Cô ấy uống trà.
שותה
היא שותה תה.