אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
להיפגש
הם הכירו אחד את השני לראשונה באינטרנט.

vào
Mời vào!
תכנס
תכנס!

đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
מודד
המכשיר הזה מודד כמה אנו אוכלים.

mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.
קנו
קנינו הרבה מתנות.

mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
נושאים
הם נושאים את הילדים על הגבם.

ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
מחבק
הוא מחבק את אביו הזקן.

thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
התעורר
הוא התעורר זה עתה.

kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
בודקים
דגימות הדם בודקות במעבדה זו.

nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
להרים
האמא מרימה את התינוק שלה.

đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
הגיע
הוא הגיע בדיוק בזמן.

tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
לסלוח
היא לעולם לא תסלוח לו על זה!
