‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/114593953.webp
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
להיפגש
הם הכירו אחד את השני לראשונה באינטרנט.
cms/verbs-webp/95470808.webp
vào
Mời vào!
תכנס
תכנס!
cms/verbs-webp/68845435.webp
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
מודד
המכשיר הזה מודד כמה אנו אוכלים.
cms/verbs-webp/129674045.webp
mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.
קנו
קנינו הרבה מתנות.
cms/verbs-webp/117311654.webp
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
נושאים
הם נושאים את הילדים על הגבם.
cms/verbs-webp/100298227.webp
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
מחבק
הוא מחבק את אביו הזקן.
cms/verbs-webp/93150363.webp
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
התעורר
הוא התעורר זה עתה.
cms/verbs-webp/73488967.webp
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
בודקים
דגימות הדם בודקות במעבדה זו.
cms/verbs-webp/15845387.webp
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
להרים
האמא מרימה את התינוק שלה.
cms/verbs-webp/74916079.webp
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
הגיע
הוא הגיע בדיוק בזמן.
cms/verbs-webp/120509602.webp
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
לסלוח
היא לעולם לא תסלוח לו על זה!
cms/verbs-webp/120870752.webp
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
להוציא
איך הוא הולך להוציא את הדג הגדול הזה?