‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/86996301.webp
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.
להגן
החברים האלו תמיד רוצים להגן אחד על השני.
cms/verbs-webp/109071401.webp
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
מחבקת
האם מחבקת את רגלי התינוק הקטנות.
cms/verbs-webp/93221270.webp
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
התבלבלתי
התבלבלתי בדרכי.
cms/verbs-webp/95470808.webp
vào
Mời vào!
תכנס
תכנס!
cms/verbs-webp/116067426.webp
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
לברוח
כולם ברחו מהאש.
cms/verbs-webp/85677113.webp
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.
משתמשת
היא משתמשת במוצרי קוסמטיקה כל יום.
cms/verbs-webp/28642538.webp
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
השאיר עומד
היום הרבה אנשים צריכים להשאיר את רכביהם עומדים.
cms/verbs-webp/118343897.webp
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
עבד ביחד
אנו עובדים ביחד כקבוצה.
cms/verbs-webp/91442777.webp
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
לדרוך
אני לא יכול לדרוך על הרצפה עם הרגל הזו.
cms/verbs-webp/85871651.webp
cần đi
Tôi cần một kỳ nghỉ gấp; tôi phải đi!
להצטרך
אני צריך חופשה באופן דחוף; אני חייב ללכת!
cms/verbs-webp/35700564.webp
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
באה
היא באה למעלה במדרגות.
cms/verbs-webp/118583861.webp
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
יכול
הקטן כבר יכול להשקות את הפרחים.