‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/118232218.webp
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
להגן
ילדים חייבים להיגן עליהם.
cms/verbs-webp/106279322.webp
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
לטייל
אנחנו אוהבים לטייל באירופה.
cms/verbs-webp/74119884.webp
mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.
לפתוח
הילד פותח את המתנה שלו.
cms/verbs-webp/111615154.webp
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
מוסיפה
האם מוסיפה את הבת הביתה.
cms/verbs-webp/119235815.webp
yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.
לאהוב
היא באמת אוהבת את הסוס שלה.
cms/verbs-webp/57481685.webp
lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.
לחזור על שנה
התלמיד חזר על השנה.
cms/verbs-webp/34725682.webp
đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.
להציע
האישה מציעה משהו לחברתה.
cms/verbs-webp/36190839.webp
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
מלחמים
כוח האש מלחם באש מהאוויר.
cms/verbs-webp/103797145.webp
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
רוצה
החברה רוצה להעסיק יותר אנשים.
cms/verbs-webp/117953809.webp
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
לסבול
היא לא יכולה לסבול את השירה.
cms/verbs-webp/85968175.webp
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
נפגעו
שתי מכוניות נפגעו בתאונה.
cms/verbs-webp/90643537.webp
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
לשיר
הילדים שרים שיר.