‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/128782889.webp
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
התדהמה
היא התדהמה כשקיבלה את החדשות.
cms/verbs-webp/111063120.webp
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
להכיר
כלבים זרים רוצים להכיר אחד את השני.
cms/verbs-webp/123492574.webp
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
להתאמן
האתלטים המקצועיים צריכים להתאמן כל יום.
cms/verbs-webp/111021565.webp
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
מתועבת
היא מתועבת מעכבישים.
cms/verbs-webp/109109730.webp
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
הביאה
הכלבה שלי הביאה לי יונה.
cms/verbs-webp/120015763.webp
muốn ra ngoài
Đứa trẻ muốn ra ngoài.
רוצה לצאת
הילד רוצה לצאת החוצה.
cms/verbs-webp/127554899.webp
ưa thích
Con gái chúng tôi không đọc sách; cô ấy ưa thích điện thoại của mình.
להעדיף
הבת שלנו לא קוראת ספרים; היא מעדיפה את הטלפון שלה.
cms/verbs-webp/119611576.webp
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
הרגיש
הרכבת הרגיש את הרכב.
cms/verbs-webp/78932829.webp
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
לתמוך
אנחנו תומכים ביצירתיות של הילד שלנו.
cms/verbs-webp/119520659.webp
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?
להעלות
כמה פעמים אני צריך להעלות את הוויכוח הזה?
cms/verbs-webp/120870752.webp
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
להוציא
איך הוא הולך להוציא את הדג הגדול הזה?
cms/verbs-webp/58883525.webp
vào
Mời vào!
תכנס
תכנס!