‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/68212972.webp
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.
להביע את עצמך
מי שיודע משהו יכול להביע את עצמו בכיתה.
cms/verbs-webp/118583861.webp
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
יכול
הקטן כבר יכול להשקות את הפרחים.
cms/verbs-webp/79317407.webp
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
פוקד
הוא פוקד את הכלב שלו.
cms/verbs-webp/70624964.webp
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
היה לנו
היה לנו כיף בפארק השעשועים!
cms/verbs-webp/91293107.webp
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
עוברים
הם עוברים סביב העץ.
cms/verbs-webp/101890902.webp
sản xuất
Chúng tôi tự sản xuất mật ong của mình.
לייצר
אנחנו מייצרים את הדבש שלנו.
cms/verbs-webp/112290815.webp
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
לפתור
הוא מנסה ללא תועלת לפתור בעיה.
cms/verbs-webp/123786066.webp
uống
Cô ấy uống trà.
שותה
היא שותה תה.
cms/verbs-webp/128376990.webp
đốn
Người công nhân đốn cây.
חותך
העובד חותך את העץ.
cms/verbs-webp/81025050.webp
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
להילחם
הספורטאים מתלחמים זה בזה.
cms/verbs-webp/119913596.webp
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
לתת
האבא רוצה לתת לבנו קצת כסף נוסף.
cms/verbs-webp/91643527.webp
mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
תקוע
אני תקוע ואני לא מוצא דרך החוצה.