אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
לאהוב
היא אוהבת את החתול שלה מאוד.

tin
Nhiều người tin vào Chúa.
מאמינים
הרבה אנשים מאמינים באלוהים.

vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
לצבוע
הוא צובע את הקיר לבן.

chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
להקדיש תשומת לב
צריך להקדיש תשומת לב לשלטי הדרך.

mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.
להזמין
אנו מזמינים אותך למסיבת סילבסטר שלנו.

đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?
להעלות
כמה פעמים אני צריך להעלות את הוויכוח הזה?

ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
פוקד
הוא פוקד את הכלב שלו.

nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
לקבל
אני יכול לקבל אינטרנט מהיר מאוד.

đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
לנחש
אתה צריך לנחש מי אני!

đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
להצטרף
אפשר להצטרף אליך בנסיעה?

gọi
Ai đã gọi chuông cửa?
לצלצל
מי צלצל לדלת?
