אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
תלויים
בחורף הם תולים בית ציפורים.
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
מודע
הילד מודע לריב ההורים שלו.
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
בוער
אש בוערת במסוך.
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.
קיבל
כרטיסי אשראי מתקבלים כאן.
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
להכיר
כלבים זרים רוצים להכיר אחד את השני.
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
דרש
הוא דרש פיצוי מהאדם שהתקל עמו.
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
לדווח ל
כל הנוסעים מדווחים לקפטן.
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
לשפר
היא רוצה לשפר את דמותה.
đi
Hồ nước ở đây đã đi đâu?
הלך
לאן הלך האגם שהיה כאן?
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
להגן
קסדה אמורה להגן מפני תאונות.
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
פוקד
הוא פוקד את הכלב שלו.