‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/95625133.webp
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
לאהוב
היא אוהבת את החתול שלה מאוד.
cms/verbs-webp/119417660.webp
tin
Nhiều người tin vào Chúa.
מאמינים
הרבה אנשים מאמינים באלוהים.
cms/verbs-webp/96571673.webp
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
לצבוע
הוא צובע את הקיר לבן.
cms/verbs-webp/97784592.webp
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
להקדיש תשומת לב
צריך להקדיש תשומת לב לשלטי הדרך.
cms/verbs-webp/112408678.webp
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.
להזמין
אנו מזמינים אותך למסיבת סילבסטר שלנו.
cms/verbs-webp/119520659.webp
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?
להעלות
כמה פעמים אני צריך להעלות את הוויכוח הזה?
cms/verbs-webp/79317407.webp
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
פוקד
הוא פוקד את הכלב שלו.
cms/verbs-webp/118026524.webp
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
לקבל
אני יכול לקבל אינטרנט מהיר מאוד.
cms/verbs-webp/119379907.webp
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
לנחש
אתה צריך לנחש מי אני!
cms/verbs-webp/121102980.webp
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
להצטרף
אפשר להצטרף אליך בנסיעה?
cms/verbs-webp/59121211.webp
gọi
Ai đã gọi chuông cửa?
לצלצל
מי צלצל לדלת?
cms/verbs-webp/20045685.webp
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
להופיע רושם
זה באמת הופיע רושם עלינו!