אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
מסירה
היא מסירה את לבבה.

có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
יכול
הקטן כבר יכול להשקות את הפרחים.

sắp xảy ra
Một thảm họa sắp xảy ra.
מתקרבת
אסונה מתקרבת.

xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.
אירע
אירעה פה תאונה.

tháo rời
Con trai chúng tôi tháo rời mọi thứ!
לפרק
הבן שלנו פורק הכל!

thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
מדון
הקולגות מדונים בבעיה.

đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
מעירה
השעון מעיר אותה ב-10 בבוקר.

xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
להסתדר
היא צריכה להסתדר עם כסף מעט.

báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
לדווח ל
כל הנוסעים מדווחים לקפטן.

chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
חכה
היא מחכה לאוטובוס.

nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
להאזין
הוא מאזין לה.
