‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/94312776.webp
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
מסירה
היא מסירה את לבבה.
cms/verbs-webp/118583861.webp
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
יכול
הקטן כבר יכול להשקות את הפרחים.
cms/verbs-webp/105785525.webp
sắp xảy ra
Một thảm họa sắp xảy ra.
מתקרבת
אסונה מתקרבת.
cms/verbs-webp/123237946.webp
xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.
אירע
אירעה פה תאונה.
cms/verbs-webp/32180347.webp
tháo rời
Con trai chúng tôi tháo rời mọi thứ!
לפרק
הבן שלנו פורק הכל!
cms/verbs-webp/8451970.webp
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
מדון
הקולגות מדונים בבעיה.
cms/verbs-webp/40094762.webp
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
מעירה
השעון מעיר אותה ב-10 בבוקר.
cms/verbs-webp/47062117.webp
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
להסתדר
היא צריכה להסתדר עם כסף מעט.
cms/verbs-webp/82845015.webp
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
לדווח ל
כל הנוסעים מדווחים לקפטן.
cms/verbs-webp/118588204.webp
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
חכה
היא מחכה לאוטובוס.
cms/verbs-webp/98082968.webp
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
להאזין
הוא מאזין לה.
cms/verbs-webp/89025699.webp
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
נושא
החמור נושא מעמסה כבדה.