‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/104476632.webp
rửa
Tôi không thích rửa chén.
שוטפת
אני לא אוהב לשטוף את הצלחות.
cms/verbs-webp/115029752.webp
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
להוציא
אני מוציא את החשבונות מהארנק שלי.
cms/verbs-webp/102049516.webp
rời đi
Người đàn ông rời đi.
עזב
האיש עוזב.
cms/verbs-webp/119913596.webp
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
לתת
האבא רוצה לתת לבנו קצת כסף נוסף.
cms/verbs-webp/100649547.webp
thuê
Ứng viên đã được thuê.
הועסק
המועמד הועסק.
cms/verbs-webp/21342345.webp
thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.
לאהוב
הילד אוהב את הצעצוע החדש.
cms/verbs-webp/111750395.webp
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
לחזור
הוא לא יכול לחזור לבד.
cms/verbs-webp/93221279.webp
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
בוער
אש בוערת במסוך.
cms/verbs-webp/93150363.webp
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
התעורר
הוא התעורר זה עתה.
cms/verbs-webp/11579442.webp
ném
Họ ném bóng cho nhau.
לזרוק ל
הם זורקים את הכדור אחד לשני.
cms/verbs-webp/68779174.webp
đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.
לייצג
עורכי הדין מייצגים את לקוחותיהם בבית המשפט.
cms/verbs-webp/111063120.webp
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
להכיר
כלבים זרים רוצים להכיר אחד את השני.