‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/75825359.webp
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
לאפשר
האב לא הרשה לו להשתמש במחשב שלו.
cms/verbs-webp/45022787.webp
giết
Tôi sẽ giết con ruồi!
הרוג
אני אהרוג את הזבוב!
cms/verbs-webp/87135656.webp
nhìn lại
Cô ấy nhìn lại tôi và mỉm cười.
להסתכל
היא הסתכלה עלי וחייכה.
cms/verbs-webp/106665920.webp
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
מרגישה
האם מרגישה המון אהבה לילד שלה.
cms/verbs-webp/80552159.webp
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
עבד
האופנוע שבור; הוא כבר לא עובד.
cms/verbs-webp/120700359.webp
giết
Con rắn đã giết con chuột.
הרוג
הנחש הרג את העכבר.
cms/verbs-webp/108991637.webp
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
מתחמקת
היא מתחמקת מהעובד שלה.
cms/verbs-webp/102853224.webp
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
מאחד
קורס השפה מאחד סטודנטים מכל העולם.
cms/verbs-webp/46602585.webp
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
להוביל
אנו מובילים את האופניים על גג המכונית.
cms/verbs-webp/58993404.webp
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
הולך
הוא הולך הביתה אחרי העבודה.
cms/verbs-webp/35700564.webp
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
באה
היא באה למעלה במדרגות.
cms/verbs-webp/115207335.webp
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
לפתוח
הכספת יכולה להיפתח באמצעות הקוד הסודי.