‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/124575915.webp
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
לשפר
היא רוצה לשפר את דמותה.
cms/verbs-webp/118549726.webp
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.
בודק
הרופא השיניים בודק את השניים.
cms/verbs-webp/122470941.webp
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
לשלוח
שלחתי לך הודעה.
cms/verbs-webp/125400489.webp
rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.
עזב
התיירים עוזבים את החוף בצהריים.
cms/verbs-webp/116358232.webp
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
אירע
משהו רע אירע.
cms/verbs-webp/84365550.webp
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
להוביל
המשאית מובילה את הסחורה.
cms/verbs-webp/112970425.webp
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
מתעצבנת
היא מתעצבנת כי הוא תמיד נוחר.
cms/verbs-webp/119493396.webp
xây dựng
Họ đã xây dựng nhiều điều cùng nhau.
בנו
הם בנו הרבה ביחד.
cms/verbs-webp/80427816.webp
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
מתקנת
המורה מתקנת את מאמרי התלמידים.
cms/verbs-webp/90309445.webp
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
להתרחש
ההלוויה התרחשה שלשום.
cms/verbs-webp/70055731.webp
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
יוצא
הרכבת יוצאת.
cms/verbs-webp/109096830.webp
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
מביא
הכלב מביא את הכדור מהמים.