‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/55128549.webp
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
לזרוק
הוא זורק את הכדור לסל.
cms/verbs-webp/129300323.webp
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
לגעת
החקלאי גע בצמחיו.
cms/verbs-webp/119847349.webp
nghe
Tôi không thể nghe bạn!
אני לא
אני לא שומע אותך!
cms/verbs-webp/90292577.webp
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
לעבור
המים היו גבוהים מדי; המשאית לא יכולה לעבור.
cms/verbs-webp/103232609.webp
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
מוצג
אמנות מודרנית מוצגת כאן.
cms/verbs-webp/113979110.webp
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.
ליוו
החברה שלי אוהבת ללוות אותי בזמן קניות.
cms/verbs-webp/130938054.webp
che
Đứa trẻ tự che mình.
מכסה
הילד מכסה את עצמו.
cms/verbs-webp/106231391.webp
giết
Vi khuẩn đã bị giết sau thí nghiệm.
הרוג
הבקטריות הורגו לאחר הניסוי.
cms/verbs-webp/125526011.webp
làm
Không thể làm gì về thiệt hại đó.
עושה
לא ניתן היה לעשות כלום בנוגע לנזק.
cms/verbs-webp/47241989.webp
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
לחפש
מה שאתה לא יודע, אתה צריך לחפש.
cms/verbs-webp/21689310.webp
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.
מזמין
המורה שלי מזמין אותי לעיתים קרובות.
cms/verbs-webp/46602585.webp
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
להוביל
אנו מובילים את האופניים על גג המכונית.