‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/123298240.webp
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
להיפגש
החברים התכנסו לארוחה משותפת.
cms/verbs-webp/92384853.webp
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.
אינו מתאים
השביל אינו מתאים לאופניים.
cms/verbs-webp/120452848.webp
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
יודע
היא יודעת הרבה ספרים כמעט על פי פה.
cms/verbs-webp/87994643.webp
đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.
הלך
הקבוצה הלכה על הגשר.
cms/verbs-webp/120015763.webp
muốn ra ngoài
Đứa trẻ muốn ra ngoài.
רוצה לצאת
הילד רוצה לצאת החוצה.
cms/verbs-webp/78309507.webp
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
יש לחתוך
יש לחתוך את הצורות.
cms/verbs-webp/21529020.webp
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
לרוץ לכיוון
הילדה רצה לכיוונה של אמא.
cms/verbs-webp/112408678.webp
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.
להזמין
אנו מזמינים אותך למסיבת סילבסטר שלנו.
cms/verbs-webp/96318456.webp
tặng
Tôi nên tặng tiền cho một người ăn xin không?
לתת
האם אני צריך לתת את הכסף שלי לגבאי?
cms/verbs-webp/124227535.webp
Tôi có thể tìm cho bạn một công việc thú vị.
להביא
אני יכול להביא לך עבודה מעניינת.
cms/verbs-webp/108970583.webp
đồng ý
Giá cả đồng ý với việc tính toán.
התאים
המחיר התאים לחישוב.
cms/verbs-webp/111892658.webp
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
מסלים
הוא מסלים פיצות לבתים.