‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/79317407.webp
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
פוקד
הוא פוקד את הכלב שלו.
cms/verbs-webp/112444566.webp
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
לדבר אל
מישהו צריך לדבר איתו; הוא כל כך בודד.
cms/verbs-webp/30793025.webp
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
להתגאות
הוא אוהב להתגאות בכספו.
cms/verbs-webp/108286904.webp
uống
Bò uống nước từ sông.
שותות
הפרות שותות מים מהנהר.
cms/verbs-webp/111750395.webp
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
לחזור
הוא לא יכול לחזור לבד.
cms/verbs-webp/115267617.webp
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
העזו
הם העזו לקפוץ מתוך המטוס.
cms/verbs-webp/62788402.webp
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
אנחנו מאשרים
אנחנו מאשרים בשמחה את הרעיון שלך.
cms/verbs-webp/96628863.webp
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
לחסוך
הילדה חוסכת את כספי הכיס שלה.
cms/verbs-webp/90617583.webp
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
מביא
הוא מביא את החבילה למעלה במדרגות.
cms/verbs-webp/113979110.webp
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.
ליוו
החברה שלי אוהבת ללוות אותי בזמן קניות.
cms/verbs-webp/123298240.webp
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
להיפגש
החברים התכנסו לארוחה משותפת.
cms/verbs-webp/55119061.webp
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
להתחיל לרוץ
האתלטית עומדת להתחיל לרוץ.