‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/97784592.webp
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
להקדיש תשומת לב
צריך להקדיש תשומת לב לשלטי הדרך.
cms/verbs-webp/111892658.webp
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
מסלים
הוא מסלים פיצות לבתים.
cms/verbs-webp/96531863.webp
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
לעבור
האם החתול יכול לעבור דרך החור הזה?
cms/verbs-webp/93221270.webp
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
התבלבלתי
התבלבלתי בדרכי.
cms/verbs-webp/102114991.webp
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.
חותך
הספר חותך לה את השיער.
cms/verbs-webp/67624732.webp
sợ hãi
Chúng tôi sợ rằng người đó bị thương nặng.
פוחדים
אנחנו פוחדים שהאדם נפגע באופן חמור.
cms/verbs-webp/29285763.webp
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
יבוטלו
הרבה משרות יבוטלו בקרוב בחברה הזו.
cms/verbs-webp/116395226.webp
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
מוביל
משאית הזבל מובילה את הזבל שלנו.
cms/verbs-webp/113316795.webp
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
להתחבר
צריך להתחבר באמצעות הסיסמה שלך.
cms/verbs-webp/54608740.webp
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
להוציא
עליך להוציא את העשבים המזיקים.
cms/verbs-webp/41935716.webp
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
להתבלבל
קל להתבלבל ביער.
cms/verbs-webp/130288167.webp
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
מנקה
היא מנקה את המטבח.