אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
פוקד
הוא פוקד את הכלב שלו.

nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
לדבר אל
מישהו צריך לדבר איתו; הוא כל כך בודד.

khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
להתגאות
הוא אוהב להתגאות בכספו.

uống
Bò uống nước từ sông.
שותות
הפרות שותות מים מהנהר.

trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
לחזור
הוא לא יכול לחזור לבד.

dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
העזו
הם העזו לקפוץ מתוך המטוס.

ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
אנחנו מאשרים
אנחנו מאשרים בשמחה את הרעיון שלך.

tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
לחסוך
הילדה חוסכת את כספי הכיס שלה.

mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
מביא
הוא מביא את החבילה למעלה במדרגות.

đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.
ליוו
החברה שלי אוהבת ללוות אותי בזמן קניות.

gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
להיפגש
החברים התכנסו לארוחה משותפת.
