אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
תלויים
בחורף הם תולים בית ציפורים.

mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?
לפתוח
אתה יכול לפתוח לי את הפחית בבקשה?

biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.
יודע
הילדים סקרניים מאוד וכבר יודעים הרבה.

cẩn trọng
Hãy cẩn trọng để không bị ốm!
היזהר
היזהר שלא תחלה!

đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
להשקיע
במה כדאי להשקיע את הכסף שלנו?

chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
לרוץ לכיוון
הילדה רצה לכיוונה של אמא.

sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.
למיין
יש לי עוד הרבה ניירות למיין.

giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
מסביר
הסבא מסביר את העולם לנכדו.

du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
לסייר
סיירתי הרבה ברחבי העולם.

rung
Chuông rung mỗi ngày.
לצלצל
הפעמון מצלצל כל יום.

tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
לסלוח
אני סולח לו את חובותיו.
