אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
בוכה
הילד בוכה באמבטיה.

chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
חכה
היא מחכה לאוטובוס.

nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
לשקר
הוא משקר לעתים קרובות כשהוא רוצה למכור משהו.

ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?
יוצא
מה יוצא מהביצה?

tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
לסכם
אתה צריך לסכם את הנקודות המרכזיות מטקסט זה.

chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
להכין
היא הכינה לו שמחה גדולה.

mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
לאבד
המתן, איבדת את הארנק שלך!

để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
להכניס
אף אחד לא רוצה להכניס אותו לפניו בקו הקופה בסופרמרקט.

nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
הזן
אנא הזן את הקוד עכשיו.

nằm
Một viên ngọc trai nằm bên trong vỏ sò.
ממוקמת
פנינה ממוקמת בתוך הצדפה.

ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
לתמוך
אנחנו תומכים ביצירתיות של הילד שלנו.
