‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/123953850.webp
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
להציל
הרופאים הצליחו להציל את חייו.
cms/verbs-webp/130814457.webp
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
הוסיפה
היא הוסיפה קצת חלב לקפה.
cms/verbs-webp/53646818.webp
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
הכניס
היה משלג בחוץ והכנסנו אותם.
cms/verbs-webp/124320643.webp
thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.
מוצאים
שניהם מוצאים זה קשה להיפרד.
cms/verbs-webp/45022787.webp
giết
Tôi sẽ giết con ruồi!
הרוג
אני אהרוג את הזבוב!
cms/verbs-webp/125385560.webp
rửa
Người mẹ rửa con mình.
שוטפת
האם שוטפת את הילד.
cms/verbs-webp/82378537.webp
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
מכריז
צריך להכריז את הצמיגים הישנים בנפרד.
cms/verbs-webp/68845435.webp
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
מודד
המכשיר הזה מודד כמה אנו אוכלים.
cms/verbs-webp/91367368.webp
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
הולכים לטייל
המשפחה הולכת לטייל בימי ראשון.
cms/verbs-webp/129244598.webp
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
להגביל
במהלך דיאטה, צריך להגביל את כמות המזון.
cms/verbs-webp/75508285.webp
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
לצפות
הילדים תמיד מצפים לשלג.
cms/verbs-webp/89635850.webp
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
חייגה
היא הרימה את הטלפון וחייגה את המספר.