‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/94909729.webp
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
חכה
עדיין צריך לחכות חודש.
cms/verbs-webp/118759500.webp
thu hoạch
Chúng tôi đã thu hoạch được nhiều rượu vang.
קטפנו
קטפנו הרבה יין.
cms/verbs-webp/109096830.webp
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
מביא
הכלב מביא את הכדור מהמים.
cms/verbs-webp/112444566.webp
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
לדבר אל
מישהו צריך לדבר איתו; הוא כל כך בודד.
cms/verbs-webp/57481685.webp
lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.
לחזור על שנה
התלמיד חזר על השנה.
cms/verbs-webp/110646130.webp
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
הכיסה
היא הכיסה את הלחם בגבינה.
cms/verbs-webp/103797145.webp
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
רוצה
החברה רוצה להעסיק יותר אנשים.
cms/verbs-webp/70864457.webp
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.
מביא
השליח מביא את האוכל.
cms/verbs-webp/3819016.webp
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
לפספס
הוא פספס את ההזדמנות לגול.
cms/verbs-webp/120282615.webp
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
להשקיע
במה כדאי להשקיע את הכסף שלנו?
cms/verbs-webp/89025699.webp
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
נושא
החמור נושא מעמסה כבדה.
cms/verbs-webp/103232609.webp
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
מוצג
אמנות מודרנית מוצגת כאן.