אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
לנטר
הכל ננטר כאן במצלמות.

lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
לקבל תעודת כחולה
הוא צריך לקבל תעודת כחולה מהרופא.

hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?
עובד
האם הטבלטים שלך כבר עובדים?

đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
להכניס
לא כדאי להכניס שמן לקרקע.

nhận
Anh ấy đã nhận một sự tăng lương từ sếp của mình.
לקבל
הוא קיבל קידום מהבוס שלו.

sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.
למיין
יש לי עוד הרבה ניירות למיין.

sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.
משתמש
גם ילדים קטנים משתמשים בטאבלטים.

đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
לנסוע ברכבת
אני אנסוע לשם ברכבת.

mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
מצפה
אחותי מצפה לילד.

nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
לשכב
הילדים שוכבים יחד על הדשא.

nằm
Một viên ngọc trai nằm bên trong vỏ sò.
ממוקמת
פנינה ממוקמת בתוך הצדפה.
