‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/78063066.webp
giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.
לשמור
אני שומר את הכסף שלי בשידה שלי.
cms/verbs-webp/84365550.webp
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
להוביל
המשאית מובילה את הסחורה.
cms/verbs-webp/15353268.webp
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
לסחוט
היא סוחטת את הלימון.
cms/verbs-webp/99769691.webp
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
לעבור
הרכבת עוברת לידנו.
cms/verbs-webp/61806771.webp
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
מביא
השליח מביא חבילה.
cms/verbs-webp/90321809.webp
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
לבלות כסף
אנחנו צריכים לבלות הרבה כסף על תיקונים.
cms/verbs-webp/59121211.webp
gọi
Ai đã gọi chuông cửa?
לצלצל
מי צלצל לדלת?
cms/verbs-webp/95655547.webp
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
להכניס
אף אחד לא רוצה להכניס אותו לפניו בקו הקופה בסופרמרקט.
cms/verbs-webp/89869215.webp
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
לבעוט
הם אוהבים לבעוט, אך רק בכדורגל שולחני.
cms/verbs-webp/125088246.webp
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
לחקות
הילד חוקה מטוס.
cms/verbs-webp/120686188.webp
học
Những cô gái thích học cùng nhau.
ללמוד
הבנות אוהבות ללמוד יחד.
cms/verbs-webp/114993311.webp
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
לראות
אתה יכול לראות טוב יותר עם משקפיים.