אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.
לשמור
אני שומר את הכסף שלי בשידה שלי.

vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
להוביל
המשאית מובילה את הסחורה.

vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
לסחוט
היא סוחטת את הלימון.

đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
לעבור
הרכבת עוברת לידנו.

mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
מביא
השליח מביא חבילה.

tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
לבלות כסף
אנחנו צריכים לבלות הרבה כסף על תיקונים.

gọi
Ai đã gọi chuông cửa?
לצלצל
מי צלצל לדלת?

để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
להכניס
אף אחד לא רוצה להכניס אותו לפניו בקו הקופה בסופרמרקט.

đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
לבעוט
הם אוהבים לבעוט, אך רק בכדורגל שולחני.

bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
לחקות
הילד חוקה מטוס.

học
Những cô gái thích học cùng nhau.
ללמוד
הבנות אוהבות ללמוד יחד.
