‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/123947269.webp
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
לנטר
הכל ננטר כאן במצלמות.
cms/verbs-webp/78973375.webp
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
לקבל תעודת כחולה
הוא צריך לקבל תעודת כחולה מהרופא.
cms/verbs-webp/82893854.webp
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?
עובד
האם הטבלטים שלך כבר עובדים?
cms/verbs-webp/38620770.webp
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
להכניס
לא כדאי להכניס שמן לקרקע.
cms/verbs-webp/117897276.webp
nhận
Anh ấy đã nhận một sự tăng lương từ sếp của mình.
לקבל
הוא קיבל קידום מהבוס שלו.
cms/verbs-webp/123367774.webp
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.
למיין
יש לי עוד הרבה ניירות למיין.
cms/verbs-webp/106608640.webp
sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.
משתמש
גם ילדים קטנים משתמשים בטאבלטים.
cms/verbs-webp/43483158.webp
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
לנסוע ברכבת
אני אנסוע לשם ברכבת.
cms/verbs-webp/119613462.webp
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
מצפה
אחותי מצפה לילד.
cms/verbs-webp/61389443.webp
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
לשכב
הילדים שוכבים יחד על הדשא.
cms/verbs-webp/84943303.webp
nằm
Một viên ngọc trai nằm bên trong vỏ sò.
ממוקמת
פנינה ממוקמת בתוך הצדפה.
cms/verbs-webp/129945570.webp
trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.
להגיב
היא הגיבה בשאלה.