‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/111792187.webp
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
לבחור
קשה לבחור את הנכון.
cms/verbs-webp/110056418.webp
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
נותן דבר
הפוליטיקאי נותן דבר בפני הרבה סטודנטים.
cms/verbs-webp/54887804.webp
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
מבטיחה
הביטוח מבטיח הגנה במקרה של תאונות.
cms/verbs-webp/120762638.webp
nói
Tôi có một điều quan trọng muốn nói với bạn.
לספר
יש לי משהו חשוב לספר לך.
cms/verbs-webp/131098316.webp
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
להתחתן
אסור לקטינים להתחתן.
cms/verbs-webp/120086715.webp
hoàn thành
Bạn có thể hoàn thành bức tranh ghép không?
להשלים
אתה יכול להשלים את הפאזל?
cms/verbs-webp/90554206.webp
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
לדווח
היא מדווחת על השחיתות לחברתה.
cms/verbs-webp/99769691.webp
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
לעבור
הרכבת עוברת לידנו.
cms/verbs-webp/102238862.webp
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
מבקרת
חברה ישנה מבקרת אותה.
cms/verbs-webp/77581051.webp
đề nghị
Bạn đang đề nghị gì cho con cá của tôi?
להציע
מה אתה מציע לי על הדג שלי?
cms/verbs-webp/67035590.webp
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
לקפוץ
הוא קפץ למים.
cms/verbs-webp/106665920.webp
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
מרגישה
האם מרגישה המון אהבה לילד שלה.