‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/4553290.webp
vào
Tàu đang vào cảng.
נכנסת
הספינה נכנסת לנמל.
cms/verbs-webp/120459878.webp
Con gái chúng tôi có sinh nhật hôm nay.
יש
לבתנו יומולדת היום.
cms/verbs-webp/75487437.webp
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
מוביל
הטייל הוותיק ביותר תמיד מוביל.
cms/verbs-webp/116358232.webp
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
אירע
משהו רע אירע.
cms/verbs-webp/119747108.webp
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
אוכלים
מה אנחנו רוצים לאכול היום?
cms/verbs-webp/74693823.webp
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
לצטרך
אתה צריך מקית להחליף את הצמיג.
cms/verbs-webp/67955103.webp
ăn
Những con gà đang ăn hạt.
אוכלות
התרנגולות אוכלות את הגרעינים.
cms/verbs-webp/103274229.webp
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
לקפוץ
הילד מקפץ למעלה.
cms/verbs-webp/116519780.webp
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
לצאת
היא יוצאת עם הנעליים החדשות.
cms/verbs-webp/105875674.webp
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
לבעוט
באומנויות הלחימה, אתה חייב לדעת לבעוט היטב.
cms/verbs-webp/32149486.webp
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.
להעליב
חברתי העליבה אותי היום.
cms/verbs-webp/47241989.webp
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
לחפש
מה שאתה לא יודע, אתה צריך לחפש.