‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/108118259.webp
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
שכחה
היא שכחה את שמו כעת.
cms/verbs-webp/115291399.webp
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
רוצה
הוא רוצה יותר מדי!
cms/verbs-webp/73880931.webp
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
מנקה
העובד מנקה את החלון.
cms/verbs-webp/95190323.webp
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
מצביע
אחד מצביע בעד או נגד מועמד.
cms/verbs-webp/54887804.webp
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
מבטיחה
הביטוח מבטיח הגנה במקרה של תאונות.
cms/verbs-webp/46998479.webp
thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.
מדונים
הם מדונים בתוכניותיהם.
cms/verbs-webp/98082968.webp
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
להאזין
הוא מאזין לה.
cms/verbs-webp/81973029.webp
khởi xướng
Họ sẽ khởi xướng việc ly hôn của họ.
להתחיל
הם הולכים להתחיל את הגירושין שלהם.
cms/verbs-webp/70055731.webp
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
יוצא
הרכבת יוצאת.
cms/verbs-webp/125088246.webp
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
לחקות
הילד חוקה מטוס.
cms/verbs-webp/118232218.webp
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
להגן
ילדים חייבים להיגן עליהם.
cms/verbs-webp/99602458.webp
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
להגביל
האם כדאי להגביל את המסחר?