‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/101938684.webp
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
בוצע
הוא בוצע את התיקון.
cms/verbs-webp/129300323.webp
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
לגעת
החקלאי גע בצמחיו.
cms/verbs-webp/123947269.webp
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
לנטר
הכל ננטר כאן במצלמות.
cms/verbs-webp/123844560.webp
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
להגן
קסדה אמורה להגן מפני תאונות.
cms/verbs-webp/108991637.webp
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
מתחמקת
היא מתחמקת מהעובד שלה.
cms/verbs-webp/47225563.webp
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
לחשוב ביחד
צריך לחשוב ביחד במשחקי קלפים.
cms/verbs-webp/30314729.webp
từ bỏ
Tôi muốn từ bỏ việc hút thuốc từ bây giờ!
להפסיק
אני רוצה להפסיק לעשן החל מעכשיו!
cms/verbs-webp/115847180.webp
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
עוזרים
כולם עוזרים להקים את האוהל.
cms/verbs-webp/73488967.webp
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
בודקים
דגימות הדם בודקות במעבדה זו.
cms/verbs-webp/94633840.webp
hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.
לעשן
הבשר מעושן כדי לשמר אותו.
cms/verbs-webp/99769691.webp
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
לעבור
הרכבת עוברת לידנו.
cms/verbs-webp/109109730.webp
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
הביאה
הכלבה שלי הביאה לי יונה.