אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
בוצע
הוא בוצע את התיקון.

chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
לגעת
החקלאי גע בצמחיו.

giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
לנטר
הכל ננטר כאן במצלמות.

bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
להגן
קסדה אמורה להגן מפני תאונות.

tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
מתחמקת
היא מתחמקת מהעובד שלה.

suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
לחשוב ביחד
צריך לחשוב ביחד במשחקי קלפים.

từ bỏ
Tôi muốn từ bỏ việc hút thuốc từ bây giờ!
להפסיק
אני רוצה להפסיק לעשן החל מעכשיו!

giúp
Mọi người giúp dựng lều.
עוזרים
כולם עוזרים להקים את האוהל.

kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
בודקים
דגימות הדם בודקות במעבדה זו.

hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.
לעשן
הבשר מעושן כדי לשמר אותו.

đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
לעבור
הרכבת עוברת לידנו.
