Từ vựng

Học động từ – Do Thái

cms/verbs-webp/90309445.webp
להתרחש
ההלוויה התרחשה שלשום.
lhtrhsh
hhlvvyh htrhshh shlshvm.
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
cms/verbs-webp/99455547.webp
מקבל
ישנם אנשים שלא רוצים לקבל את האמת.
mqbl
yshnm anshym shla rvtsym lqbl at hamt.
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
cms/verbs-webp/41935716.webp
להתבלבל
קל להתבלבל ביער.
lhtblbl
ql lhtblbl by’er.
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
cms/verbs-webp/46385710.webp
קיבל
כרטיסי אשראי מתקבלים כאן.
qybl
krtysy ashray mtqblym kan.
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.
cms/verbs-webp/4553290.webp
נכנסת
הספינה נכנסת לנמל.
nknst
hspynh nknst lnml.
vào
Tàu đang vào cảng.
cms/verbs-webp/109766229.webp
מרגיש
הוא מרגיש לעתים קרובות בודד.
mrgysh
hva mrgysh l’etym qrvbvt bvdd.
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
cms/verbs-webp/108295710.webp
לאיית
הילדים לומדים לאיית.
layyt
hyldym lvmdym layyt.
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
cms/verbs-webp/123213401.webp
שונאים
שני הבנים שונאים זה את זה.
shvnaym
shny hbnym shvnaym zh at zh.
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
cms/verbs-webp/50772718.webp
בוטל
החוזה בוטל.
bvtl
hhvzh bvtl.
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.
cms/verbs-webp/108520089.webp
מכילים
דגים, גבינה וחלב מכילים הרבה חלבון.
mkylym
dgym, gbynh vhlb mkylym hrbh hlbvn.
chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.
cms/verbs-webp/87142242.webp
תלויה
הערסל תלויה מהתקרה.
tlvyh
h’ersl tlvyh mhtqrh.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
cms/verbs-webp/53646818.webp
הכניס
היה משלג בחוץ והכנסנו אותם.
hknys
hyh mshlg bhvts vhknsnv avtm.
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.