Từ vựng
Học động từ – Macedonia

фрли
Тој гази на фрлен пелин од банана.
frli
Toj gazi na frlen pelin od banana.
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.

покрива
Детето се покрива.
pokriva
Deteto se pokriva.
che
Đứa trẻ tự che mình.

прави
Ништо не можеше да се направи за штетата.
pravi
Ništo ne možeše da se napravi za štetata.
làm
Không thể làm gì về thiệt hại đó.

решава
Детективот го решава случајот.
rešava
Detektivot go rešava slučajot.
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.

оди
Таа замина со нејзиниот автомобил.
odi
Taa zamina so nejziniot avtomobil.
lái đi
Cô ấy lái xe đi.

одговара
Таа секогаш прва одговара.
odgovara
Taa sekogaš prva odgovara.
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.

учествува
Тој учествува во трката.
učestvuva
Toj učestvuva vo trkata.
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.

дозволи
Таа дозволува својот летач да лета.
dozvoli
Taa dozvoluva svojot letač da leta.
để
Cô ấy để diều của mình bay.

носи
Тие ги носат своите деца на грб.
nosi
Tie gi nosat svoite deca na grb.
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.

вежба
Тој секојдневно вежба со својот скејтборд.
vežba
Toj sekojdnevno vežba so svojot skejtbord.
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.

отпушта
Шефот го отпушти.
otpušta
Šefot go otpušti.
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
