Từ vựng
Học động từ – Macedonia
значи
Што значи овој грб на подот?
znači
Što znači ovoj grb na podot?
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
посетува
Стар пријател ја посетува.
posetuva
Star prijatel ja posetuva.
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
поседува
Поседувам црвен спортски автомобил.
poseduva
Poseduvam crven sportski avtomobil.
sở hữu
Tôi sở hữu một chiếc xe thể thao màu đỏ.
избаци
Бикот го избаци човекот.
izbaci
Bikot go izbaci čovekot.
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
добива болнички лист
Тој мора да добие болнички лист од докторот.
dobiva bolnički list
Toj mora da dobie bolnički list od doktorot.
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
собира
Јазичниот курс ги собира студентите од целиот свет.
sobira
Jazičniot kurs gi sobira studentite od celiot svet.
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
гради
Децата градат висока кула.
gradi
Decata gradat visoka kula.
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
патува
Ние сакаме да патуваме низ Европа.
patuva
Nie sakame da patuvame niz Evropa.
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
разбира
Конечно ја разбрав задачата!
razbira
Konečno ja razbrav zadačata!
hiểu
Cuối cùng tôi đã hiểu nhiệm vụ!
чувствува
Тој често се чувствува сам.
čuvstvuva
Toj često se čuvstvuva sam.
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
бега
Некои деца бегаат од дома.
bega
Nekoi deca begaat od doma.
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.