Từ vựng
Học động từ – Macedonia

припаѓа
Мојата сопруга ми припаѓа.
pripaǵa
Mojata sopruga mi pripaǵa.
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.

заштедува
Може да заштедувате пари на греење.
zašteduva
Može da zašteduvate pari na greenje.
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.

вежба
Тој секојдневно вежба со својот скејтборд.
vežba
Toj sekojdnevno vežba so svojot skejtbord.
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.

пушти
Не смееш да го пуштиш држањето!
pušti
Ne smeeš da go puštiš držanjeto!
buông
Bạn không được buông tay ra!

меша
Треба да се мешаат различни состојки.
meša
Treba da se mešaat različni sostojki.
trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.

виси надолу
Хамокот виси од таванот.
visi nadolu
Hamokot visi od tavanot.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.

проверува
Заболекарот ги проверува забите.
proveruva
Zabolekarot gi proveruva zabite.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.

сретнува
Понекогаш се сретнуваат на степеништето.
sretnuva
Ponekogaš se sretnuvaat na stepeništeto.
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.

слуша
Му се допаѓа да слуша стомакот на својата бремена сопруга.
sluša
Mu se dopaǵa da sluša stomakot na svojata bremena sopruga.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.

бои
Тој ја бои стената во бело.
boi
Toj ja boi stenata vo belo.
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.

размислува
Мора да размислуваш многу во шах.
razmisluva
Mora da razmisluvaš mnogu vo šah.
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
