Từ vựng

Học động từ – Đức

cms/verbs-webp/35700564.webp
hochkommen
Sie kommt die Treppe hoch.
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
cms/verbs-webp/113811077.webp
mitbringen
Er bringt ihr immer Blumen mit.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
cms/verbs-webp/115520617.webp
überfahren
Ein Radfahrer wurde von einem Auto überfahren.
cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.
cms/verbs-webp/117658590.webp
aussterben
Viele Tiere sind heute ausgestorben.
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.
cms/verbs-webp/12991232.webp
danken
Ich danke dir ganz herzlich dafür!
cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!
cms/verbs-webp/57207671.webp
hinnehmen
Das kann ich nicht ändern, das muss ich so hinnehmen.
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
cms/verbs-webp/103910355.webp
sitzen
Viele Menschen sitzen im Raum.
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
cms/verbs-webp/124575915.webp
verbessern
Sie will ihre Figur verbessern.
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
cms/verbs-webp/75281875.webp
erledigen
Bei uns erledigt der Hausmeister den Winterdienst.
chăm sóc
Người giữ cửa của chúng tôi chăm sóc việc gỡ tuyết.
cms/verbs-webp/78973375.webp
krankschreiben
Er muss sich vom Arzt krankschreiben lassen.
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
cms/verbs-webp/55269029.webp
verfehlen
Er hat den Nagel verfehlt und sich verletzt.
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
cms/verbs-webp/110056418.webp
vortragen
Der Politiker trägt eine Rede vor vielen Studenten vor.
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.