Từ vựng

Học động từ – Latvia

cms/verbs-webp/46565207.webp
sagatavot
Viņa viņam sagatavoja lielu prieku.
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
cms/verbs-webp/118861770.webp
baidīties
Bērns tumsā baidās.
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.
cms/verbs-webp/94555716.webp
kļūt
Viņi ir kļuvuši par labu komandu.
trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.
cms/verbs-webp/103232609.webp
izstādīt
Šeit tiek izstādīta mūsdienu māksla.
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
cms/verbs-webp/113415844.webp
pamest
Daudziem angliskiem cilvēkiem gribējās pamest ES.
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
cms/verbs-webp/93792533.webp
nozīmēt
Ko nozīmē šis ģerbonis uz grīdas?
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
cms/verbs-webp/103797145.webp
pieņemt darbā
Uzņēmums vēlas pieņemt darbā vairāk cilvēku.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
cms/verbs-webp/47737573.webp
interesēties
Mūsu bērns ļoti interesējas par mūziku.
quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.
cms/verbs-webp/109071401.webp
apskaut
Māte apskauj mazās bērna kājiņas.
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
cms/verbs-webp/117491447.webp
paļauties
Viņš ir akls un paļaujas uz ārēju palīdzību.
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
cms/verbs-webp/119269664.webp
nokārtot
Studenti nokārtoja eksāmenu.
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
cms/verbs-webp/104825562.webp
uzstādīt
Jums ir jāuzstāda pulkstenis.
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.