Từ vựng
Học động từ – Latvia

sagatavot
Viņa viņam sagatavoja lielu prieku.
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.

baidīties
Bērns tumsā baidās.
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.

kļūt
Viņi ir kļuvuši par labu komandu.
trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.

izstādīt
Šeit tiek izstādīta mūsdienu māksla.
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.

pamest
Daudziem angliskiem cilvēkiem gribējās pamest ES.
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.

nozīmēt
Ko nozīmē šis ģerbonis uz grīdas?
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?

pieņemt darbā
Uzņēmums vēlas pieņemt darbā vairāk cilvēku.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.

interesēties
Mūsu bērns ļoti interesējas par mūziku.
quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.

apskaut
Māte apskauj mazās bērna kājiņas.
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.

paļauties
Viņš ir akls un paļaujas uz ārēju palīdzību.
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.

nokārtot
Studenti nokārtoja eksāmenu.
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
