Vārdu krājums

Uzziniet darbības vārdus – vjetnamiešu

cms/verbs-webp/46602585.webp
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
transportēt
Mēs transportējam velosipēdus uz automašīnas jumta.
cms/verbs-webp/71502903.webp
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
ievākties
Jauni kaimiņi ievācas augšā.
cms/verbs-webp/112290815.webp
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
atrisināt
Viņš veltīgi mēģina atrisināt problēmu.
cms/verbs-webp/100011930.webp
nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.
pastāstīt
Viņa viņai pastāsta noslēpumu.
cms/verbs-webp/82893854.webp
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?
strādāt
Vai jūsu tabletes jau strādā?
cms/verbs-webp/92207564.webp
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.
braukt
Viņi brauc tik ātri, cik viņi spēj.
cms/verbs-webp/112755134.webp
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
zvanīt
Viņa var zvanīt tikai pusdienas pārtraukumā.
cms/verbs-webp/119913596.webp
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
dot
Tēvs grib dot dēlam papildus naudu.
cms/verbs-webp/95655547.webp
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
ļaut priekšā
Nekā grib ļaut viņam iet priekšā veikala kasi.
cms/verbs-webp/111021565.webp
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
šausmināties
Viņu šausmina zirnekļi.
cms/verbs-webp/98060831.webp
xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.
izdot
Izdevējs izdod šos žurnālus.
cms/verbs-webp/115373990.webp
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
parādīties
Ūdenī pēkšņi parādījās milzīga zivs.