Vārdu krājums
Uzziniet darbības vārdus – vjetnamiešu

rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
izvilkt
Kā viņš izvilks to lielo zivi?

kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
precēties
Nepilngadīgajiem nav atļauts precēties.

đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
apiet
Viņi apiet koku.

rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
pamest
Daudziem angliskiem cilvēkiem gribējās pamest ES.

chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
pieskarties
Viņš viņai pieskaras maigi.

nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
runāt
Viņš runā ar savu auditoriju.

để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
ļaut priekšā
Nekā grib ļaut viņam iet priekšā veikala kasi.

đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
pieprasīt
Viņš pieprasīja kompensāciju no cilvēka, ar kuru piedzīvoja negadījumu.

đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
novērtēt
Viņš novērtē uzņēmuma veiktspēju.

quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
nomet
Bulls ir nometis cilvēku.

đề nghị
Bạn đang đề nghị gì cho con cá của tôi?
piedāvāt
Ko tu man piedāvā par manu zivi?
