Vārdu krājums

Uzziniet darbības vārdus – vjetnamiešu

cms/verbs-webp/120870752.webp
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
izvilkt
Kā viņš izvilks to lielo zivi?
cms/verbs-webp/131098316.webp
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
precēties
Nepilngadīgajiem nav atļauts precēties.
cms/verbs-webp/91293107.webp
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
apiet
Viņi apiet koku.
cms/verbs-webp/113415844.webp
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
pamest
Daudziem angliskiem cilvēkiem gribējās pamest ES.
cms/verbs-webp/125402133.webp
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
pieskarties
Viņš viņai pieskaras maigi.
cms/verbs-webp/93169145.webp
nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
runāt
Viņš runā ar savu auditoriju.
cms/verbs-webp/95655547.webp
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
ļaut priekšā
Nekā grib ļaut viņam iet priekšā veikala kasi.
cms/verbs-webp/84476170.webp
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
pieprasīt
Viņš pieprasīja kompensāciju no cilvēka, ar kuru piedzīvoja negadījumu.
cms/verbs-webp/80116258.webp
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
novērtēt
Viņš novērtē uzņēmuma veiktspēju.
cms/verbs-webp/2480421.webp
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
nomet
Bulls ir nometis cilvēku.
cms/verbs-webp/77581051.webp
đề nghị
Bạn đang đề nghị gì cho con cá của tôi?
piedāvāt
Ko tu man piedāvā par manu zivi?
cms/verbs-webp/129084779.webp
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
ierakstīt
Esmu ierakstījis tikšanos savā kalendārā.