Vārdu krājums

Uzziniet darbības vārdus – vjetnamiešu

cms/verbs-webp/94312776.webp
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
dāvināt
Viņa dāvina savu sirdi.
cms/verbs-webp/59066378.webp
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
pievērst uzmanību
Satiksmes zīmēm jāpievērš uzmanība.
cms/verbs-webp/77572541.webp
loại bỏ
Thợ thủ công đã loại bỏ các viên gạch cũ.
noņemt
Amatnieks noņēma vecās flīzes.
cms/verbs-webp/99207030.webp
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
ierasties
Lidmašīna ieradās laikā.
cms/verbs-webp/120452848.webp
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
zināt
Viņa zina daudzas grāmatas gandrīz no galvas.
cms/verbs-webp/106622465.webp
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
sēdēt
Viņa sēž pie jūras saulrietā.
cms/verbs-webp/123367774.webp
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.
šķirot
Man vēl ir daudz papīru, ko šķirot.
cms/verbs-webp/93393807.webp
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
notikt
Dīvainas lietas notiek sapņos.
cms/verbs-webp/102447745.webp
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
atcelt
Viņš, diemžēl, atcēla tikšanos.
cms/verbs-webp/71502903.webp
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
ievākties
Jauni kaimiņi ievācas augšā.
cms/verbs-webp/8451970.webp
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
pārrunāt
Kolēģi pārrunā problēmu.
cms/verbs-webp/4706191.webp
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
trenēties
Sieviete trenējas jūgā.