Vārdu krājums

Uzziniet darbības vārdus – vjetnamiešu

cms/verbs-webp/111160283.webp
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
iedomāties
Katru dienu viņa iedomājas kaut ko jaunu.
cms/verbs-webp/103274229.webp
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
uzlēkt
Bērns uzlēk.
cms/verbs-webp/62000072.webp
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
pavadīt nakti
Mēs pavadām nakti mašīnā.
cms/verbs-webp/86064675.webp
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
grūstīt
Mašīna apstājās un to vajadzēja grūstīt.
cms/verbs-webp/38296612.webp
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
eksistēt
Dinozauri vairs šodien neeksistē.
cms/verbs-webp/68841225.webp
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
saprast
Es tevi nesaprotu!
cms/verbs-webp/102169451.webp
xử lý
Một người phải xử lý vấn đề.
risināt
Problēmas ir jārisina.
cms/verbs-webp/96748996.webp
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
turpināt
Karavāna turpina savu ceļojumu.
cms/verbs-webp/15441410.webp
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
izteikties
Viņa vēlas izteikties sava drauga priekšā.
cms/verbs-webp/120254624.webp
dẫn dắt
Anh ấy thích dẫn dắt một nhóm.
vadīt
Viņam patīk vadīt komandu.
cms/verbs-webp/51465029.webp
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
kavēties
Pulkstenis kavējas pāris minūtes.
cms/verbs-webp/124545057.webp
nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.
klausīties
Bērni labprāt klausās viņas stāstos.