Từ vựng
Học động từ – Latvia

paļauties
Viņš ir akls un paļaujas uz ārēju palīdzību.
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.

uzlabot
Viņa vēlas uzlabot savu figūru.
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.

pieskarties
Viņš viņai pieskaras maigi.
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.

izvilkt
Kā viņš izvilks to lielo zivi?
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?

izīrēt
Viņš izīrē savu māju.
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.

klausīties
Viņš labprāt klausās sava grūtnieces sievas vēderā.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.

iepazīstināt
Viņš iepazīstina savus vecākus ar jauno draudzeni.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.

minēt
Tev ir jāmin, kas es esmu!
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!

bankrotēt
Uzņēmums, iespējams, drīz bankrotēs.
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.

pagulēt
Viņi vēlas vienu nakti pagulēt.
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.

nozīmēt
Ko nozīmē šis ģerbonis uz grīdas?
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
