Từ vựng

Học động từ – Latvia

cms/verbs-webp/117491447.webp
paļauties
Viņš ir akls un paļaujas uz ārēju palīdzību.
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
cms/verbs-webp/124575915.webp
uzlabot
Viņa vēlas uzlabot savu figūru.
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
cms/verbs-webp/125402133.webp
pieskarties
Viņš viņai pieskaras maigi.
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
cms/verbs-webp/120870752.webp
izvilkt
Kā viņš izvilks to lielo zivi?
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
cms/verbs-webp/58477450.webp
izīrēt
Viņš izīrē savu māju.
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
cms/verbs-webp/129235808.webp
klausīties
Viņš labprāt klausās sava grūtnieces sievas vēderā.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
cms/verbs-webp/79322446.webp
iepazīstināt
Viņš iepazīstina savus vecākus ar jauno draudzeni.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
cms/verbs-webp/119379907.webp
minēt
Tev ir jāmin, kas es esmu!
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
cms/verbs-webp/123170033.webp
bankrotēt
Uzņēmums, iespējams, drīz bankrotēs.
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
cms/verbs-webp/101945694.webp
pagulēt
Viņi vēlas vienu nakti pagulēt.
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
cms/verbs-webp/93792533.webp
nozīmēt
Ko nozīmē šis ģerbonis uz grīdas?
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
cms/verbs-webp/113811077.webp
paņemt līdzi
Viņš vienmēr paņem viņai ziedus.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.