Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/98060831.webp
พิมพ์
สำนักพิมพ์นี้เป็นผู้ปล่อยนิตยสารเหล่านี้
phimph̒
s̄ảnạk phimph̒ nī̂ pĕn p̄hū̂ pl̀xy nitys̄ār h̄el̀ā nī̂
xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.
cms/verbs-webp/123380041.webp
เกิดกับ
มีสิ่งใดเกิดขึ้นกับเขาในอุบัติเหตุที่ทำงาน?
keid kạb
mī s̄ìng dı keid k̄hụ̂n kạb k̄heā nı xubạtih̄etu thī̀ thảngān?
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
cms/verbs-webp/119188213.webp
โหวต
ผู้ลงคะแนนเสียงกำลังโหวตเกี่ยวกับอนาคตของพวกเขาวันนี้
h̄owt
p̄hū̂ lng khanæns̄eīyng kảlạng h̄owt keī̀yw kạb xnākht k̄hxng phwk k̄heā wạn nī̂
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
cms/verbs-webp/60625811.webp
ทำลาย
ไฟล์จะถูกทำลายอย่างสมบูรณ์.
Thảlāy
fịl̒ ca t̄hūk thảlāy xỳāng s̄mbūrṇ̒.
phá hủy
Các tệp sẽ bị phá hủy hoàn toàn.
cms/verbs-webp/110056418.webp
พูด
นักการเมืองกำลังพูดข้างหน้านักศึกษาหลายคน
Phūd
nạkkārmeụ̄xng kảlạng phūd k̄ĥāng h̄n̂ā nạkṣ̄ụks̄ʹā h̄lāy khn
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
cms/verbs-webp/113966353.webp
เสิร์ฟ
พนักงานเสิร์ฟอาหาร
s̄eir̒f
phnạkngān s̄eir̒f xāh̄ār
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
cms/verbs-webp/115153768.webp
เห็น
ฉันสามารถเห็นทุกอย่างชัดเจนผ่านแว่นตาใหม่ของฉัน
h̄ĕn
c̄hạn s̄āmārt̄h h̄ĕn thuk xỳāng chạdcen p̄h̀ān wæ̀ntā h̄ım̀ k̄hxng c̄hạn
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
cms/verbs-webp/112286562.webp
ทำงาน
เธอทำงานได้ดีกว่าผู้ชาย
Thảngān
ṭhex thảngān dị̂ dī kẁā p̄hū̂chāy
làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.
cms/verbs-webp/122632517.webp
ผิดพลาด
ทุกอย่างผิดพลาดวันนี้!
p̄hid phlād
thuk xỳāng p̄hid phlād wạn nī̂!
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
cms/verbs-webp/74693823.webp
ต้องการ
คุณต้องการแจ็คเพื่อเปลี่ยนยาง.
T̂xngkār
khuṇ t̂xng kār cæ̆kh pheụ̄̀x pelī̀yn yāng.
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
cms/verbs-webp/90183030.webp
ช่วยขึ้น
เขาช่วยเขาขึ้น
ch̀wy k̄hụ̂n
k̄heā ch̀wy k̄heā k̄hụ̂n
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
cms/verbs-webp/85623875.webp
ศึกษา
มีหญิงเยอะๆ ที่ศึกษาอยู่ที่มหาวิทยาลัยของฉัน
ṣ̄ụks̄ʹā
mī h̄ỵing yexa«thī̀ ṣ̄ụks̄ʹā xyū̀ thī̀ mh̄āwithyālạy k̄hxng c̄hạn
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.