Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/82258247.webp
เห็น
พวกเขาไม่ได้เห็นวิกฤติมา
h̄ĕn
phwk k̄heā mị̀ dị̂ h̄ĕn wikvti mā
nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.
cms/verbs-webp/35862456.webp
เริ่มต้น
ชีวิตใหม่เริ่มต้นด้วยการแต่งงาน
reìm t̂n
chīwit h̄ım̀ reìm t̂n d̂wy kār tæ̀ngngān
bắt đầu
Một cuộc sống mới bắt đầu với hôn nhân.
cms/verbs-webp/68561700.webp
ทิ้งเปิด
ผู้ที่ทิ้งหน้าต่างเปิดเป็นการเชิญโจรเข้ามา!
thîng peid
p̄hū̂ thī̀ thîng h̄n̂āt̀āng peid pĕnkār cheiỵ cor k̄hêā mā!
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!
cms/verbs-webp/80060417.webp
ขับรถ
เธอขับรถออกไป
k̄hạb rt̄h
ṭhex k̄hạb rt̄h xxk pị
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
cms/verbs-webp/114415294.webp
ถูกตี
นักปั่นจักรยานถูกตี
t̄hūk tī
nạk pạ̀n cạkryān t̄hūk tī
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
cms/verbs-webp/107852800.webp
มอง
เธอมองผ่านกล้องส่องทางไกล
mxng
ṭhex mxng p̄h̀ān kl̂xngs̄̀xngthāngkịl
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
cms/verbs-webp/119882361.webp
ให้
เขาให้เธอกุญแจของเขา
H̄ı̂
k̄heā h̄ı̂ ṭhex kuỵcæ k̄hxng k̄heā
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
cms/verbs-webp/100434930.webp
สิ้นสุด
เส้นทางสิ้นสุดที่นี่
s̄îns̄ud
s̄ênthāng s̄îns̄ud thī̀ nī̀
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.