Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/74009623.webp
ทดสอบ
รถกำลังถูกทดสอบในโรงงาน
thds̄xb
rt̄h kảlạng t̄hūk thds̄xb nı rongngān
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
cms/verbs-webp/110322800.webp
พูดเลว
เพื่อนร่วมชั้นพูดเลวเกี่ยวกับเธอ
phūd lew
pheụ̄̀xn r̀wm chận phūd lew keī̀yw kạb ṭhex
nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.
cms/verbs-webp/115153768.webp
เห็น
ฉันสามารถเห็นทุกอย่างชัดเจนผ่านแว่นตาใหม่ของฉัน
h̄ĕn
c̄hạn s̄āmārt̄h h̄ĕn thuk xỳāng chạdcen p̄h̀ān wæ̀ntā h̄ım̀ k̄hxng c̄hạn
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
cms/verbs-webp/75492027.webp
ลุย
เครื่องบินกำลังลุยขึ้น
luy
kherụ̄̀xngbin kảlạng luy k̄hụ̂n
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
cms/verbs-webp/59121211.webp
ระฆัง
ใครระฆังประตู?
raḳhạng
khır raḳhạng pratū?
gọi
Ai đã gọi chuông cửa?
cms/verbs-webp/21689310.webp
เรียก
ครูของฉันเรียกฉันบ่อย ๆ
reīyk
khrū k̄hxng c̄hạn reīyk c̄hạn b̀xy «
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.
cms/verbs-webp/9435922.webp
มาใกล้
ทากมาใกล้กัน
Mā kıl̂
thāk mā kıl̂ kạn
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
cms/verbs-webp/110347738.webp
ปลื้มใจ
ประตูทำให้แฟนบอลเยอรมันปลื้มใจ
plụ̄̂m cı
pratū thảh̄ı̂ fæn bxl yexrmạn plụ̄̂m cı
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.