Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/117897276.webp
รับ
เขารับการเพิ่มเงินเดือนจากเจ้านาย
rạb
k̄heā rạb kār pheìm ngeindeụ̄xn cāk cêānāy
nhận
Anh ấy đã nhận một sự tăng lương từ sếp của mình.
cms/verbs-webp/54608740.webp
ถอน
ต้องถอนวัชพืชออก
T̄hxn
t̂xng t̄hxn wạchphụ̄ch xxk
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
cms/verbs-webp/34397221.webp
โทร
ครูโทรให้นักเรียน
thor
khrū thor h̄ı̂ nạkreīyn
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
cms/verbs-webp/121317417.webp
นำเข้า
สินค้ามากมายถูกนำเข้าจากประเทศอื่น.
Nả k̄hêā
s̄inkĥā mākmāy t̄hūk nả k̄hêā cāk pratheṣ̄ xụ̄̀n.
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
cms/verbs-webp/92054480.webp
ไป
ทะเลที่อยู่ที่นี่ไปที่ไหนแล้ว?
Pị
thale thī̀ xyū̀ thī̀ nī̀ pị thī̀h̄ịn læ̂w?
đi
Hồ nước ở đây đã đi đâu?
cms/verbs-webp/119882361.webp
ให้
เขาให้เธอกุญแจของเขา
H̄ı̂
k̄heā h̄ı̂ ṭhex kuỵcæ k̄hxng k̄heā
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
cms/verbs-webp/125385560.webp
ล้าง
แม่ล้างลูกชายของเธอ
l̂āng
mæ̀ l̂āng lūkchāy k̄hxng ṭhex
rửa
Người mẹ rửa con mình.
cms/verbs-webp/116166076.webp
จ่าย
เธอจ่ายออนไลน์ด้วยบัตรเครดิต
c̀āy
ṭhex c̀āy xxnlịn̒ d̂wy bạtr kherdit
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
cms/verbs-webp/124227535.webp
รับ
ฉันสามารถรับงานที่น่าสนใจให้คุณ
rạb
c̄hạn s̄āmārt̄h rạb ngān thī̀ ǹā s̄ncı h̄ı̂ khuṇ
Tôi có thể tìm cho bạn một công việc thú vị.
cms/verbs-webp/84150659.webp
ออกไป
โปรดอย่าออกไปตอนนี้!
xxk pị
pord xỳā xxk pị txn nī̂!
rời đi
Xin đừng rời đi bây giờ!
cms/verbs-webp/81740345.webp
สรุป
คุณต้องสรุปจุดสำคัญจากข้อความนี้
s̄rup
khuṇ t̂xng s̄rup cud s̄ảkhạỵ cāk k̄ĥxkhwām nī̂
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
cms/verbs-webp/110233879.webp
สร้างสรรค์
เขาได้สร้างสรรค์แบบจำลองสำหรับบ้าน
s̄r̂āngs̄rrkh̒
k̄heā dị̂ s̄r̂āngs̄rrkh̒ bæb cảlxng s̄ảh̄rạb b̂ān
tạo ra
Anh ấy đã tạo ra một mô hình cho ngôi nhà.