Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/23468401.webp
หมั้น
พวกเขาได้หมั้นกันอย่างลับๆ!
h̄mận
phwk k̄heā dị̂ h̄mận kạn xỳāng lạb«!
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!
cms/verbs-webp/98294156.webp
ค้า
คนเลี้ยงค้าเฟอร์นิเจอร์ที่ใช้แล้ว
kĥā
khn leī̂yng kĥā fexr̒nicexr̒ thī̀ chı̂ læ̂w
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
cms/verbs-webp/106279322.webp
ท่องเที่ยว
เราชอบท่องเที่ยวทั่วยุโรป
th̀xngtheī̀yw
reā chxb th̀xngtheī̀yw thạ̀w yurop
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
cms/verbs-webp/92456427.webp
ซื้อ
พวกเขาต้องการซื้อบ้าน
sụ̄̂x
phwk k̄heā t̂xngkār sụ̄̂x b̂ān
mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
cms/verbs-webp/3270640.webp
ไล่ตาม
คาวบอยไล่ตามม้า
lị̀ tām
khāwbxy lị̀ tām m̂ā
truy đuổi
Người cao bồi truy đuổi những con ngựa.
cms/verbs-webp/103992381.webp
ค้นพบ
เขาค้นพบว่าประตูเปิดอยู่.
Kĥn phb
k̄heā kĥn phb ẁā pratū peid xyū̀.
tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.
cms/verbs-webp/44518719.webp
เดิน
ทางนี้ไม่ควรเดิน
dein
thāng nī̂ mị̀ khwr dein
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
cms/verbs-webp/58292283.webp
ต้องการ
เขาต้องการค่าชดเชย
t̂xngkār
k̄heā t̂xngkār kh̀ā chdchey
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
cms/verbs-webp/91997551.webp
เข้าใจ
คนไม่สามารถเข้าใจทุกอย่างเกี่ยวกับคอมพิวเตอร์
K̄hêācı
khn mị̀ s̄āmārt̄h k̄hêācı thuk xỳāng keī̀yw kạb khxmphiwtexr̒
hiểu
Không thể hiểu mọi thứ về máy tính.
cms/verbs-webp/123179881.webp
ฝึก
เขาฝึกทุกวันด้วยสเก็ตบอร์ดของเขา
f̄ụk
k̄heā f̄ụk thuk wạn d̂wy s̄ kĕ tb xr̒d k̄hxng k̄heā
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
cms/verbs-webp/57207671.webp
รับ
ฉันไม่สามารถเปลี่ยนแปลงได้, ฉันต้องรับมัน
rạb
c̄hạn mị̀ s̄āmārt̄h pelī̀ynpælng dị̂, c̄hạn t̂xng rạb mạn
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
cms/verbs-webp/125400489.webp
ออกไป
นักท่องเที่ยวออกจากชายหาดในเวลาเที่ยง
xxk pị
nạkth̀xngtheī̀yw xxk cāk chāyh̄ād nı welā theī̀yng
rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.