Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/73751556.webp
อธิษฐาน
เขาอธิษฐานเงียบ ๆ
xṭhis̄ʹṭ̄hān
k̄heā xṭhis̄ʹṭ̄hān ngeīyb «
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
cms/verbs-webp/27076371.webp
เป็นของ
ภรรยาของฉันเป็นของฉัน
pĕn k̄hxng
p̣hrryā k̄hxng c̄hạn pĕn k̄hxng c̄hạn
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
cms/verbs-webp/75825359.webp
อนุญาต
พ่อไม่อนุญาตให้เขาใช้คอมพิวเตอร์ของเขา
xnuỵāt
ph̀x mị̀ xnuỵāt h̄ı̂ k̄heā chı̂ khxmphiwtexr̒ k̄hxng k̄heā
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
cms/verbs-webp/19584241.webp
มีให้ใช้
เด็ก ๆ มีแค่เงินผ่านเท่านั้นให้ใช้
mī h̄ı̂ chı̂
dĕk «mī khæ̀ ngein p̄h̀ān thèānận h̄ı̂ chı̂
có sẵn
Trẻ em chỉ có số tiền tiêu vặt ở trong tay.
cms/verbs-webp/108295710.webp
สะกด
เด็กๆ กำลังเรียนรู้การสะกด
s̄akd
dĕk«kảlạng reīyn rū̂ kār s̄akd
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
cms/verbs-webp/15441410.webp
พูดเปิดเผย
เธอต้องการพูดเปิดเผยกับเพื่อนของเธอ
phūd peidp̄hey
ṭhex t̂xngkār phūd peidp̄hey kạb pheụ̄̀xn k̄hxng ṭhex
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
cms/verbs-webp/118567408.webp
คิด
คุณคิดว่าใครแข็งแกร่งกว่า?
khid
khuṇ khid ẁā khır k̄hæ̆ngkær̀ng kẁā?
nghĩ
Bạn nghĩ ai mạnh hơn?
cms/verbs-webp/85010406.webp
กระโดดข้าม
นักกีฬาต้องกระโดดข้ามอุปสรรค
kradod k̄ĥām
nạkkīḷā t̂xng kradod k̄ĥām xups̄rrkh
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
cms/verbs-webp/89516822.webp
ลงโทษ
เธอลงโทษลูกสาวของเธอ
lngthos̄ʹ
ṭhex lngthos̄ʹ lūks̄āw k̄hxng ṭhex
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
cms/verbs-webp/68212972.webp
พูด
ใครที่รู้สักอย่างสามารถพูดในห้องเรียน
phūd
khır thī̀ rū̂ s̄ạk xỳāng s̄āmārt̄h phūd nı h̄̂xngreīyn
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.
cms/verbs-webp/124750721.webp
ลงชื่อ
โปรดลงชื่อที่นี่!
lngchụ̄̀x
pord lngchụ̄̀x thī̀ nī̀!
Xin hãy ký vào đây!
cms/verbs-webp/107996282.webp
อ้างอิง
ครูอ้างอิงตัวอย่างบนกระดาน
x̂āngxing
khrū x̂āngxing tạwxỳāng bn kradān
chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.