Từ vựng
Học động từ – Macedonia
враќа
Мајката ја враќа керката дома.
vraḱa
Majkata ja vraḱa kerkata doma.
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
удира
Таа ја удира топката преку мрежата.
udira
Taa ja udira topkata preku mrežata.
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
пушти напред
Никој не сака да го пушти напред на касата во супермаркетот.
pušti napred
Nikoj ne saka da go pušti napred na kasata vo supermarketot.
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
убедува
Таа често мора да ја убеди својата кќерка да јаде.
ubeduva
Taa često mora da ja ubedi svojata kḱerka da jade.
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
изненадена
Таа беше изненадена кога доби вест.
iznenadena
Taa beše iznenadena koga dobi vest.
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
донесува
Кучето донесува топката од водата.
donesuva
Kučeto donesuva topkata od vodata.
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
види
Можеш да видиш подобро со очила.
vidi
Možeš da vidiš podobro so očila.
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
води
Тој ја води девојката за рака.
vodi
Toj ja vodi devojkata za raka.
dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.
истражува
Астронаутите сакаат да го истражат внатрешниот простор.
istražuva
Astronautite sakaat da go istražat vnatrešniot prostor.
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
напредува
Полжавците напредуваат многу бавно.
napreduva
Polžavcite napreduvaat mnogu bavno.
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.