Từ vựng
Học động từ – Macedonia

сретнува
Понекогаш се сретнуваат на степеништето.
sretnuva
Ponekogaš se sretnuvaat na stepeništeto.
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.

јавува
Таа може да јави само за време на пауза за ручек.
javuva
Taa može da javi samo za vreme na pauza za ruček.
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.

допира
Тој ја допре нежно.
dopira
Toj ja dopre nežno.
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.

се враќа
Бумерангот се врати.
se vraḱa
Bumerangot se vrati.
trở lại
Con lạc đà trở lại.

најави се
Треба да се најавите со вашата лозинка.
najavi se
Treba da se najavite so vašata lozinka.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.

раѓа
Таа роди здраво дете.
raǵa
Taa rodi zdravo dete.
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.

мислиш
Кого мислиш дека е посилен?
misliš
Kogo misliš deka e posilen?
nghĩ
Bạn nghĩ ai mạnh hơn?

буди
Тој управо се буди.
budi
Toj upravo se budi.
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.

отстранува
Занаетчијата ги отстранил старите плочки.
otstranuva
Zanaetčijata gi otstranil starite pločki.
loại bỏ
Thợ thủ công đã loại bỏ các viên gạch cũ.

поделува
Тие ги поделуваат домашните работи меѓусебно.
podeluva
Tie gi podeluvaat domašnite raboti meǵusebno.
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
