Từ vựng

Học động từ – Macedonia

cms/verbs-webp/114415294.webp
удира
Бициклистот бил удиран.
udira
Biciklistot bil udiran.
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
cms/verbs-webp/43956783.webp
бега
Нашата мачка бега.
bega
Našata mačka bega.
chạy trốn
Con mèo của chúng tôi đã chạy trốn.
cms/verbs-webp/122224023.webp
врати
Наскоро ќе мора да го вратиме часовникот назад.
vrati
Naskoro ḱe mora da go vratime časovnikot nazad.
đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.
cms/verbs-webp/43483158.webp
оди со воз
Јас ќе одам таму со воз.
odi so voz
Jas ḱe odam tamu so voz.
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
cms/verbs-webp/20045685.webp
впечатли
Тоа навистина нè впечатли!
vpečatli
Toa navistina nè vpečatli!
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
cms/verbs-webp/124123076.webp
се согласија
Тие се согласија да направат договорот.
se soglasija
Tie se soglasija da napravat dogovorot.
đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.
cms/verbs-webp/98294156.webp
тргува
Лугето тргуваат со употребени мебели.
trguva
Lugeto trguvaat so upotrebeni mebeli.
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
cms/verbs-webp/125526011.webp
прави
Ништо не можеше да се направи за штетата.
pravi
Ništo ne možeše da se napravi za štetata.
làm
Không thể làm gì về thiệt hại đó.
cms/verbs-webp/61806771.webp
донесува
Гласникот донесува пакет.
donesuva
Glasnikot donesuva paket.
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
cms/verbs-webp/58993404.webp
оди дома
Тој оди дома по работа.
odi doma
Toj odi doma po rabota.
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
cms/verbs-webp/859238.webp
вежба
Таа вежба необична професија.
vežba
Taa vežba neobična profesija.
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.
cms/verbs-webp/35137215.webp
бие
Родителите не треба да ги биат своите деца.
bie
Roditelite ne treba da gi biat svoite deca.
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.