Từ vựng

Học động từ – Latvia

cms/verbs-webp/90643537.webp
dziedāt
Bērni dzied dziesmu.
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
cms/verbs-webp/122153910.webp
sadalīt
Viņi sadala mājsaimniecības darbus starp sevi.
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
cms/verbs-webp/59250506.webp
piedāvāt
Viņa piedāvājās aplaist ziedus.
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
cms/verbs-webp/115373990.webp
parādīties
Ūdenī pēkšņi parādījās milzīga zivs.
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
cms/verbs-webp/49585460.webp
nonākt
Kā mēs nonācām šajā situācijā?
kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?
cms/verbs-webp/110401854.webp
atrast naktsmājas
Mēs atradām naktsmājas lētā viesnīcā.
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
cms/verbs-webp/34397221.webp
izsaukt
Skolotājs izsauc skolēnu.
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.