Từ vựng

Học động từ – Latvia

cms/verbs-webp/44127338.webp
atstāt
Viņš atstāja savu darbu.
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
cms/verbs-webp/129235808.webp
klausīties
Viņš labprāt klausās sava grūtnieces sievas vēderā.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
cms/verbs-webp/104820474.webp
skanēt
Viņas balss skan fantastiski.
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
cms/verbs-webp/50245878.webp
pierakstīt
Studenti pieraksta visu, ko skolotājs saka.
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
cms/verbs-webp/49374196.webp
atlaist
Mans priekšnieks mani atlaida.
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
cms/verbs-webp/40326232.webp
saprast
Es beidzot sapratu uzdevumu!
hiểu
Cuối cùng tôi đã hiểu nhiệm vụ!
cms/verbs-webp/123498958.webp
parādīt
Viņš parāda savam bērnam pasauli.
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.