Từ vựng

Học động từ – Latvia

cms/verbs-webp/65199280.webp
skriet pakaļ
Māte skrien pakaļ sava dēlam.
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
cms/verbs-webp/47969540.webp
aklot
Vīrietis ar nozīmēm aklots.
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
cms/verbs-webp/111750432.webp
karāties
Abi karājas uz zara.
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
cms/verbs-webp/90183030.webp
palīdzēt uzcēlties
Viņš palīdzēja viņam uzcēlties.
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
cms/verbs-webp/92266224.webp
izslēgt
Viņa izslēdz elektroenerģiju.
tắt
Cô ấy tắt điện.
cms/verbs-webp/59552358.webp
pārvaldīt
Kurš jūsu ģimenē pārvalda naudu?
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?
cms/verbs-webp/40632289.webp
tērzēt
Skolēniem stundas laikā nedrīkst tērzēt.
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
cms/verbs-webp/117953809.webp
paciest
Viņa nevar paciest dziedāšanu.
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
cms/verbs-webp/122398994.webp
nogalināt
Esiet uzmanīgi, ar to cirvi var kādu nogalināt!
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
cms/verbs-webp/90643537.webp
dziedāt
Bērni dzied dziesmu.
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
cms/verbs-webp/108991637.webp
izvairīties
Viņa izvairās no sava kolēģa.
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
cms/verbs-webp/87317037.webp
spēlēt
Bērns vēlas spēlēties viens pats.
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.