Từ vựng
Học động từ – Latvia

skriet pakaļ
Māte skrien pakaļ sava dēlam.
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.

aklot
Vīrietis ar nozīmēm aklots.
mù
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.

karāties
Abi karājas uz zara.
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.

palīdzēt uzcēlties
Viņš palīdzēja viņam uzcēlties.
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.

izslēgt
Viņa izslēdz elektroenerģiju.
tắt
Cô ấy tắt điện.

pārvaldīt
Kurš jūsu ģimenē pārvalda naudu?
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?

tērzēt
Skolēniem stundas laikā nedrīkst tērzēt.
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.

paciest
Viņa nevar paciest dziedāšanu.
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.

nogalināt
Esiet uzmanīgi, ar to cirvi var kādu nogalināt!
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!

dziedāt
Bērni dzied dziesmu.
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.

izvairīties
Viņa izvairās no sava kolēģa.
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
