Từ vựng

Học động từ – Latvia

cms/verbs-webp/119269664.webp
nokārtot
Studenti nokārtoja eksāmenu.
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
cms/verbs-webp/122605633.webp
pārvākties prom
Mūsu kaimiņi pārvācas prom.
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
cms/verbs-webp/62788402.webp
atbalstīt
Mēs labprāt atbalstām jūsu ideju.
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
cms/verbs-webp/91442777.webp
spert
Ar šo kāju nevaru spert uz zemes.
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
cms/verbs-webp/90309445.webp
notikt
Bēres notika aizvakar.
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
cms/verbs-webp/111063120.webp
iepazīt
Svešiem suņiem gribas viens otru iepazīt.
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
cms/verbs-webp/106608640.webp
lietot
Pat mazi bērni lieto planšetes.
sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.
cms/verbs-webp/120509602.webp
piedot
Viņa nekad nevar piedot viņam par to!
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
cms/verbs-webp/44782285.webp
ļaut
Viņa ļauj savam aizlaist lelli.
để
Cô ấy để diều của mình bay.
cms/verbs-webp/85631780.webp
pagriezties
Viņš pagriezās, lai mūs apskatītu.
quay lại
Anh ấy quay lại để đối diện với chúng tôi.
cms/verbs-webp/97188237.webp
dejot
Viņi mīlestībā dejotango.
nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.
cms/verbs-webp/43532627.webp
dzīvot
Viņi dzīvo kopā dzīvoklī.
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.