Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/100011426.webp
ndikoj
Mos u lejo të ndikohesh nga të tjerët!
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
cms/verbs-webp/71260439.webp
shkruaj
Ai më shkroi javën e kaluar.
viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.
cms/verbs-webp/35071619.webp
kaloj pranë
Të dy kaluan pranë njëri-tjetrit.
đi qua
Hai người đi qua nhau.
cms/verbs-webp/97335541.webp
komentoj
Ai komenton politikën çdo ditë.
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
cms/verbs-webp/80552159.webp
punoj
Motorçikleta është e dëmtuar; nuk punon më.
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
cms/verbs-webp/124123076.webp
pajtohem
Ata u pajtuan të bëjnë marrëveshjen.
đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.
cms/verbs-webp/90643537.webp
këndoj
Fëmijët këndojnë një këngë.
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
cms/verbs-webp/85677113.webp
përdor
Ajo përdor produkte kozmetike çdo ditë.
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.
cms/verbs-webp/120624757.webp
ec
Ai pëlqen të ecë në pyll.
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
cms/verbs-webp/127720613.webp
mungoj
Ai e mungon shumë të dashurën e tij.
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.