Từ vựng

Học động từ – Nam Phi

cms/verbs-webp/41935716.webp
verdwaal
Dit is maklik om in die woud te verdwaal.
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
cms/verbs-webp/90554206.webp
rapporteer
Sy rapporteer die skandaal aan haar vriendin.
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
cms/verbs-webp/115224969.webp
vergewe
Ek vergewe hom sy skulde.
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
cms/verbs-webp/115373990.webp
verskyn
’n Groot vis het skielik in die water verskyn.
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
cms/verbs-webp/53064913.webp
sluit
Sy sluit die gordyne.
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
cms/verbs-webp/102168061.webp
protes
Mense protes teen onreg.
biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.
cms/verbs-webp/104818122.webp
herstel
Hy wou die kabel herstel.
sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.
cms/verbs-webp/28581084.webp
hang af
Ystappels hang af van die dak.
treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.
cms/verbs-webp/90287300.webp
lui
Hoor jy die klok lui?
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
cms/verbs-webp/123203853.webp
veroorsaak
Alkohol kan kopseer veroorsaak.
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
cms/verbs-webp/23258706.webp
optrek
Die helikopter trek die twee mans op.
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
cms/verbs-webp/77646042.webp
brand
Jy moet nie geld brand nie.
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.