Từ vựng

Học động từ – Nam Phi

cms/verbs-webp/79317407.webp
beveel
Hy beveel sy hond.
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
cms/verbs-webp/122010524.webp
onderneem
Ek het al baie reise onderneem.
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
cms/verbs-webp/125385560.webp
was
Die ma was haar kind.
rửa
Người mẹ rửa con mình.
cms/verbs-webp/123648488.webp
gaan loer
Die dokters gaan elke dag by die pasiënt loer.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
cms/verbs-webp/123834435.webp
terugneem
Die toestel is defektief; die handelaar moet dit terugneem.
trả lại
Thiết bị bị lỗi; nhà bán lẻ phải trả lại.
cms/verbs-webp/90287300.webp
lui
Hoor jy die klok lui?
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
cms/verbs-webp/45022787.webp
doodmaak
Ek sal die vlieg doodmaak!
giết
Tôi sẽ giết con ruồi!
cms/verbs-webp/130814457.webp
voeg by
Sy voeg ’n bietjie melk by die koffie.
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
cms/verbs-webp/110347738.webp
verbly
Die doel verbly die Duitse sokkerondersteuners.
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
cms/verbs-webp/125884035.webp
verras
Sy het haar ouers met ’n geskenk verras.
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
cms/verbs-webp/53064913.webp
sluit
Sy sluit die gordyne.
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
cms/verbs-webp/8451970.webp
bespreek
Die kollegas bespreek die probleem.
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.