Từ vựng
Học động từ – Nam Phi

verdwaal
Dit is maklik om in die woud te verdwaal.
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.

rapporteer
Sy rapporteer die skandaal aan haar vriendin.
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.

vergewe
Ek vergewe hom sy skulde.
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.

verskyn
’n Groot vis het skielik in die water verskyn.
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.

sluit
Sy sluit die gordyne.
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.

protes
Mense protes teen onreg.
biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.

herstel
Hy wou die kabel herstel.
sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.

hang af
Ystappels hang af van die dak.
treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.

lui
Hoor jy die klok lui?
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?

veroorsaak
Alkohol kan kopseer veroorsaak.
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.

optrek
Die helikopter trek die twee mans op.
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
