Từ vựng
Học động từ – Nam Phi

soek
Ek soek paddastoele in die herfs.
tìm kiếm
Tôi tìm kiếm nấm vào mùa thu.

sny uit
Die vorms moet uitgesny word.
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.

lê agter
Die tyd van haar jeug lê ver agter.
ở sau
Thời gian tuổi trẻ của cô ấy đã ở xa phía sau.

liefhê
Sy is regtig lief vir haar perd.
yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.

weier
Die kind weier sy kos.
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.

vervoer
Ons vervoer die fietse op die motor se dak.
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.

werk aan
Hy moet aan al hierdie lêers werk.
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.

slaap
Die baba slaap.
ngủ
Em bé đang ngủ.

tel
Sy tel die muntstukke.
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.

afgooi
Die bul het die man afgooi.
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.

hang
Albei hang aan ’n tak.
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
