Từ vựng

Học động từ – Nam Phi

cms/verbs-webp/118596482.webp
soek
Ek soek paddastoele in die herfs.
tìm kiếm
Tôi tìm kiếm nấm vào mùa thu.
cms/verbs-webp/78309507.webp
sny uit
Die vorms moet uitgesny word.
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
cms/verbs-webp/124525016.webp
lê agter
Die tyd van haar jeug lê ver agter.
ở sau
Thời gian tuổi trẻ của cô ấy đã ở xa phía sau.
cms/verbs-webp/119235815.webp
liefhê
Sy is regtig lief vir haar perd.
yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.
cms/verbs-webp/101556029.webp
weier
Die kind weier sy kos.
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
cms/verbs-webp/46602585.webp
vervoer
Ons vervoer die fietse op die motor se dak.
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
cms/verbs-webp/27564235.webp
werk aan
Hy moet aan al hierdie lêers werk.
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
cms/verbs-webp/102327719.webp
slaap
Die baba slaap.
ngủ
Em bé đang ngủ.
cms/verbs-webp/103163608.webp
tel
Sy tel die muntstukke.
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
cms/verbs-webp/2480421.webp
afgooi
Die bul het die man afgooi.
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
cms/verbs-webp/111750432.webp
hang
Albei hang aan ’n tak.
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
cms/verbs-webp/129002392.webp
verken
Die ruimtevaarders wil die ruimte verken.
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.