Từ vựng

Macedonia – Kiểm tra đọc động từ

000

0

Bấm vào hình ảnh: брои | Таа ги брои парите.
cms/vocabulary-verbs/94796902.jpg
cms/vocabulary-verbs/88597759.jpg
cms/vocabulary-verbs/103163608.jpg
cms/vocabulary-verbs/120220195.jpg