Từ vựng

Amharic – Kiểm tra đọc động từ

000

0

Bấm vào hình ảnh: መተው | በአጋጣሚ ልጃቸውን በጣቢያው ላይ ጥለው ሄዱ።
cms/vocabulary-verbs/71991676.jpg
cms/vocabulary-verbs/122010524.jpg
cms/vocabulary-verbs/55372178.jpg
cms/vocabulary-verbs/92145325.jpg