Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/120762638.webp
pasakyti
Turiu jums pasakyti kažką svarbaus.
nói
Tôi có một điều quan trọng muốn nói với bạn.
cms/verbs-webp/118588204.webp
laukti
Ji laukia autobuso.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
cms/verbs-webp/79404404.webp
reikėti
Aš ištroškęs, man reikia vandens!
cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!
cms/verbs-webp/118583861.webp
mokėti
Mažylis jau moka laistyti gėles.
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
cms/verbs-webp/107852800.webp
žiūrėti
Ji žiūri per žiūronus.
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
cms/verbs-webp/114379513.webp
dengti
Vandens lėlios dengia vandenį.
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
cms/verbs-webp/116932657.webp
gauti
Jis gauna gerą pensiją sename amžiuje.
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
cms/verbs-webp/120220195.webp
parduoti
Prekybininkai parduoda daug prekių.
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
cms/verbs-webp/91696604.webp
leisti
Depresijos neturėtų leisti.
cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.
cms/verbs-webp/119847349.webp
girdėti
Aš tavęs negirdžiu!
nghe
Tôi không thể nghe bạn!
cms/verbs-webp/90773403.webp
sekti
Mano šuo seka mane, kai aš bėgioju.
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
cms/verbs-webp/94633840.webp
rūkyti
Mėsa yra rūkoma, kad ją išlaikyti.
hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.