Žodynas
Išmok veiksmažodžių – vietnamiečių
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
pranešti
Visi laive praneša kapitonui.
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
apkirpti
Medžiaga yra apkarpoma.
rửa
Người mẹ rửa con mình.
plauti
Mama plauna savo vaiką.
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
žaisti
Vaikas mėgsta žaisti vienas.
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
užtrukti
Jo lagaminui atvykti užtruko labai ilgai.
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
padovanoti
Ji padovanoja savo širdį.
trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.
tapti
Jie tapo geru komandos nariu.
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
ilgėtis
Jis labai ilgisi savo merginos.
hoàn thành
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.
užbaigti
Jie užbaigė sunkią užduotį.
dẫn dắt
Anh ấy thích dẫn dắt một nhóm.
vadovauti
Jam patinka vadovauti komandai.
đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!
būti pirmam
Sveikata visada būna pirmoje vietoje!