Žodynas

Išmok veiksmažodžių – vietnamiečių

cms/verbs-webp/84330565.webp
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
užtrukti
Jo lagaminui atvykti užtruko labai ilgai.
cms/verbs-webp/79201834.webp
kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.
jungti
Šis tiltas jungia du rajonus.
cms/verbs-webp/101630613.webp
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
ieškoti
Įsilaužėlis ieško namuose.
cms/verbs-webp/84850955.webp
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
pasikeisti
Dėl klimato kaitos daug kas pasikeitė.
cms/verbs-webp/124123076.webp
đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.
sutarti
Jie sutarė dėl sandorio.
cms/verbs-webp/114993311.webp
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
matyti
Su akinių matote geriau.
cms/verbs-webp/118583861.webp
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
mokėti
Mažylis jau moka laistyti gėles.
cms/verbs-webp/123380041.webp
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
nutikti
Ar jam nutiko nelaime darbo avarijoje?
cms/verbs-webp/59552358.webp
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?
valdyti
Kas valdo pinigus tavo šeimoje?
cms/verbs-webp/113418367.webp
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
nuspręsti
Ji negali nuspręsti, kokius batelius dėvėti.
cms/verbs-webp/71589160.webp
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
įvesti
Dabar įveskite kodą.
cms/verbs-webp/131098316.webp
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
tekėti
Nepilnamečiams negalima tekti.