Žodynas

Išmok veiksmažodžių – vietnamiečių

cms/verbs-webp/103274229.webp
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
šokti
Vaikas šoka aukštyn.
cms/verbs-webp/83661912.webp
chuẩn bị
Họ chuẩn bị một bữa ăn ngon.
ruošti
Jie ruošia skanų maistą.
cms/verbs-webp/99207030.webp
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
atvykti
Lėktuvas atvyko laiku.
cms/verbs-webp/113418367.webp
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
nuspręsti
Ji negali nuspręsti, kokius batelius dėvėti.
cms/verbs-webp/68761504.webp
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
tikrinti
Dantistas tikrina paciento dantį.
cms/verbs-webp/110646130.webp
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
padengti
Ji padengė duoną sūriu.
cms/verbs-webp/111063120.webp
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
pažinti
Nepažįstami šunys nori vienas kitą pažinti.
cms/verbs-webp/101630613.webp
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
ieškoti
Įsilaužėlis ieško namuose.
cms/verbs-webp/101938684.webp
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
atlikti
Jis atlieka remontą.
cms/verbs-webp/109109730.webp
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
pristatyti
Mano šuo pristatė balandį.
cms/verbs-webp/121520777.webp
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
pakilti
Lėktuvas ką tik pakilo.
cms/verbs-webp/120015763.webp
muốn ra ngoài
Đứa trẻ muốn ra ngoài.
norėti
Vaikas nori eiti laukan.