Žodynas

Išmok veiksmažodžių – vietnamiečių

cms/verbs-webp/111063120.webp
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
pažinti
Nepažįstami šunys nori vienas kitą pažinti.
cms/verbs-webp/118485571.webp
làm cho
Họ muốn làm gì đó cho sức khỏe của họ.
daryti
Jie nori kažką daryti savo sveikatai.
cms/verbs-webp/123519156.webp
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
praleisti
Ji praleidžia visą savo laisvą laiką lauke.
cms/verbs-webp/102397678.webp
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
skelbti
Reklama dažnai skelbiama laikraščiuose.
cms/verbs-webp/86710576.webp
rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.
išvykti
Mūsų atostogų svečiai išvyko vakar.
cms/verbs-webp/102677982.webp
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
jaustis
Ji jaučia kūdikį savo pilve.
cms/verbs-webp/74908730.webp
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.
sukelti
Per daug žmonių greitai sukelia chaosą.
cms/verbs-webp/100634207.webp
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
paaiškinti
Ji paaiškina jam, kaip veikia įrenginys.
cms/verbs-webp/93221279.webp
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
degti
Židinyje dega ugnis.
cms/verbs-webp/115291399.webp
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
norėti
Jis nori per daug!
cms/verbs-webp/78773523.webp
tăng
Dân số đã tăng đáng kể.
padidinti
Gyventojų skaičius žymiai padidėjo.
cms/verbs-webp/113248427.webp
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
laimėti
Jis stengiasi laimėti šachmatais.