Žodynas
Išmok veiksmažodžių – vietnamiečių

trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
praeiti
Laikas kartais praeina lėtai.

cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
degti
Židinyje dega ugnis.

chết
Nhiều người chết trong phim.
mirti
Daug žmonių filme miršta.

nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.
šokti
Jie šoka tango meilėje.

bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
plaukti
Ji nuolat plaukioja.

uống
Cô ấy uống trà.
gerti
Ji geria arbatą.

chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.
rūpintis
Mūsų sūnus labai rūpinasi savo nauju automobiliu.

chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
kęsti
Ji negali kęsti dainavimo.

đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
stumti
Slauga stumia pacientą neįgaliojo vežimėliu.

giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
stebėti
Čia viskas yra stebima kameromis.

mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?
apibūdinti
Kaip galima apibūdinti spalvas?
