Žodynas
Išmok veiksmažodžių – vietnamiečių

sản xuất
Có thể sản xuất rẻ hơn với robot.
gaminti
Robotais galima gaminti pigiau.

đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
žadinti
Žadintuvas ją žadina 10 val. ryto.

chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
įsikraustyti
Aukščiau įsikrausto nauji kaimynai.

nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
šokti ant
Karvė užšoko ant kitos.

dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
drįsti
Aš nedrįstu šokti į vandenį.

cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
pagerinti
Ji nori pagerinti savo figūrą.

giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
riboti
Dietos metu reikia riboti maisto kiekį.

tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
praleisti
Ji praleidžia visą savo laisvą laiką lauke.

cung cấp
Ghế nằm dành cho du khách được cung cấp.
suteikti
Atostogautojams suteikiamos paplūdimio kėdės.

ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
užrašinėti
Studentai užrašinėja viską, ką sako mokytojas.

mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
atnešti
Į namus neturėtų būti atnešta batai.
