Žodynas

Išmok veiksmažodžių – vietnamiečių

cms/verbs-webp/101709371.webp
sản xuất
Có thể sản xuất rẻ hơn với robot.
gaminti
Robotais galima gaminti pigiau.
cms/verbs-webp/40094762.webp
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
žadinti
Žadintuvas ją žadina 10 val. ryto.
cms/verbs-webp/71502903.webp
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
įsikraustyti
Aukščiau įsikrausto nauji kaimynai.
cms/verbs-webp/100573928.webp
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
šokti ant
Karvė užšoko ant kitos.
cms/verbs-webp/93031355.webp
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
drįsti
Aš nedrįstu šokti į vandenį.
cms/verbs-webp/124575915.webp
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
pagerinti
Ji nori pagerinti savo figūrą.
cms/verbs-webp/129244598.webp
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
riboti
Dietos metu reikia riboti maisto kiekį.
cms/verbs-webp/123519156.webp
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
praleisti
Ji praleidžia visą savo laisvą laiką lauke.
cms/verbs-webp/19351700.webp
cung cấp
Ghế nằm dành cho du khách được cung cấp.
suteikti
Atostogautojams suteikiamos paplūdimio kėdės.
cms/verbs-webp/50245878.webp
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
užrašinėti
Studentai užrašinėja viską, ką sako mokytojas.
cms/verbs-webp/113577371.webp
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
atnešti
Į namus neturėtų būti atnešta batai.
cms/verbs-webp/15441410.webp
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
išsakyti
Ji nori išsakyti savo draugei.