Žodynas
Išmok veiksmažodžių – vietnamiečių
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
samdyti
Įmonė nori samdyti daugiau žmonių.
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
užlipti
Jis užlipa laiptais.
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
mėgautis
Ji mėgaujasi gyvenimu.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
aplankyti
Gydytojai kasdien aplanko pacientą.
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
nustebinti
Ji nustebino savo tėvus dovanomis.
tin
Nhiều người tin vào Chúa.
tikėti
Daug žmonių tiki Dievu.
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
nužudyti
Būkite atsargūs, su tuo kirviu galite kažką nužudyti!
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.
atidėti
Noriu kiekvieną mėnesį atidėti šiek tiek pinigų vėlesniam laikotarpiui.
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
nuvažiuoti
Ji nuvažiuoja savo automobiliu.
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
pažengti
Šliužai pažengia tik lėtai.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
laukti
Ji laukia autobuso.