Žodynas

Išmok veiksmažodžių – vietnamiečių

cms/verbs-webp/55119061.webp
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
pradėti bėgti
Sportininkas ketina pradėti bėgti.
cms/verbs-webp/111615154.webp
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
parvežti
Mama parveža dukrą namo.
cms/verbs-webp/85623875.webp
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
mokytis
Mano universitete mokosi daug moterų.
cms/verbs-webp/118343897.webp
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
dirbti
Mes dirbame kaip komanda.
cms/verbs-webp/129945570.webp
trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.
atsakyti
Ji atsakė klausimu.
cms/verbs-webp/58292283.webp
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
reikalauti
Jis reikalauja kompensacijos.
cms/verbs-webp/113415844.webp
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
palikti
Daug anglų norėjo palikti ES.
cms/verbs-webp/122479015.webp
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
apkirpti
Medžiaga yra apkarpoma.
cms/verbs-webp/104820474.webp
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
skambėti
Jos balsas skamba nuostabiai.
cms/verbs-webp/121264910.webp
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
supjaustyti
Saldžiam pyragui reikia supjaustyti agurką.
cms/verbs-webp/104759694.webp
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
tikėtis
Daugelis tikisi geresnės ateities Europoje.
cms/verbs-webp/120762638.webp
nói
Tôi có một điều quan trọng muốn nói với bạn.
pasakyti
Turiu jums pasakyti kažką svarbaus.