Žodynas

Išmok veiksmažodžių – vietnamiečių

cms/verbs-webp/99207030.webp
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
atvykti
Lėktuvas atvyko laiku.
cms/verbs-webp/89516822.webp
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
nubausti
Ji nubausti savo dukrą.
cms/verbs-webp/124123076.webp
đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.
sutarti
Jie sutarė dėl sandorio.
cms/verbs-webp/101556029.webp
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
atsisakyti
Vaikas atsisako maisto.
cms/verbs-webp/91442777.webp
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
užžengti
Aš negaliu užžengti ant žemės šia koja.
cms/verbs-webp/113248427.webp
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
laimėti
Jis stengiasi laimėti šachmatais.
cms/verbs-webp/8482344.webp
hôn
Anh ấy hôn bé.
bučiuoti
Jis bučiuoja kūdikį.
cms/verbs-webp/120686188.webp
học
Những cô gái thích học cùng nhau.
mokytis
Merginos mėgsta mokytis kartu.
cms/verbs-webp/83661912.webp
chuẩn bị
Họ chuẩn bị một bữa ăn ngon.
ruošti
Jie ruošia skanų maistą.
cms/verbs-webp/58292283.webp
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
reikalauti
Jis reikalauja kompensacijos.
cms/verbs-webp/123498958.webp
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
rodyti
Jis rodo savo vaikui pasaulį.
cms/verbs-webp/98977786.webp
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
vardinti
Kiek šalių gali vardinti?