Žodynas
Išmok veiksmažodžių – vietnamiečių

cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
užvažiuoti
Deja, daug gyvūnų vis dar užvažiuojami automobiliais.

nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!
klysti
Aš tikrai klydau ten!

đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
pakilti
Ji jau negali pati pakilti.

tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
pasitikėti
Mes visi pasitikime vieni kitais.

nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
šokinėti
Vaikas džiaugsmingai šokinėja.

ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
užrašyti
Jūs turite užrašyti slaptažodį!

chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
priimti
Kai kurie žmonės nenori priimti tiesos.

rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
išvykti
Laivas išplaukia iš uosto.

đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
mušti
Ji muša kamuolį per tinklą.

gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
susitikti
Kartais jie susitinka laiptinėje.

cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
degti
Židinyje dega ugnis.
