Žodynas

Išmok veiksmažodžių – vietnamiečių

cms/verbs-webp/86196611.webp
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
užvažiuoti
Deja, daug gyvūnų vis dar užvažiuojami automobiliais.
cms/verbs-webp/122859086.webp
nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!
klysti
Aš tikrai klydau ten!
cms/verbs-webp/106088706.webp
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
pakilti
Ji jau negali pati pakilti.
cms/verbs-webp/125116470.webp
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
pasitikėti
Mes visi pasitikime vieni kitais.
cms/verbs-webp/60395424.webp
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
šokinėti
Vaikas džiaugsmingai šokinėja.
cms/verbs-webp/66441956.webp
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
užrašyti
Jūs turite užrašyti slaptažodį!
cms/verbs-webp/99455547.webp
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
priimti
Kai kurie žmonės nenori priimti tiesos.
cms/verbs-webp/22225381.webp
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
išvykti
Laivas išplaukia iš uosto.
cms/verbs-webp/83636642.webp
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
mušti
Ji muša kamuolį per tinklą.
cms/verbs-webp/43100258.webp
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
susitikti
Kartais jie susitinka laiptinėje.
cms/verbs-webp/93221279.webp
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
degti
Židinyje dega ugnis.
cms/verbs-webp/42111567.webp
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
suklysti
Pagalvok atidžiai, kad nesuklystum!