Žodynas
Išmok veiksmažodžių – vietnamiečių

vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
išmesti
Jis užsteigia ant išmestojo bananų lukšto.

vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
dažyti
Jis dažo sieną balta.

viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.
rašyti
Jis man rašė praėjusią savaitę.

làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
džiuginti
Įvartis džiugina vokiečių futbolo gerbėjus.

nghe
Tôi không thể nghe bạn!
girdėti
Aš tavęs negirdžiu!

mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
užtrukti
Jo lagaminui atvykti užtruko labai ilgai.

chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
bėgti link
Mergaitė bėga link savo mamos.

mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
pristatyti
Mano šuo pristatė balandį.

trông giống
Bạn trông như thế nào?
atrodyti
Kaip tu atrodai?

ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
patvirtinti
Mes mielai patvirtiname jūsų idėją.

ký
Xin hãy ký vào đây!
pasirašyti
Prašau čia pasirašyti!
