Žodynas
Išmok veiksmažodžių – vietnamiečių

chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
laukti
Ji laukia autobuso.

xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
pasirodyti
Vandenyje staiga pasirodė didelis žuvis.

chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
paruošti
Ji paruošė jam didelį džiaugsmą.

đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
pasiūlyti
Ji pasiūlė palaitinti gėles.

nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
žiūrėti
Ji žiūri pro skylę.

viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
rašyti
Jis rašo laišką.

nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
šokti
Jis šoko į vandenį.

thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
keisti
Automobilio mechanikas keičia padangas.

gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
paskambinti
Mokytojas paskambina mokiniui.

giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
paaiškinti
Ji paaiškina jam, kaip veikia įrenginys.

rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
išvykti
Laivas išplaukia iš uosto.
