Žodynas

Išmok veiksmažodžių – vietnamiečių

cms/verbs-webp/90292577.webp
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
praeiti
Vanduo buvo per aukštas; sunkvežimis negalėjo praeiti.
cms/verbs-webp/85871651.webp
cần đi
Tôi cần một kỳ nghỉ gấp; tôi phải đi!
reikėti išeiti
Man labai reikia atostogų; man reikia išeiti!
cms/verbs-webp/83636642.webp
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
mušti
Ji muša kamuolį per tinklą.
cms/verbs-webp/15441410.webp
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
išsakyti
Ji nori išsakyti savo draugei.
cms/verbs-webp/101938684.webp
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
atlikti
Jis atlieka remontą.
cms/verbs-webp/125526011.webp
làm
Không thể làm gì về thiệt hại đó.
daryti
Nieko nebuvo galima padaryti dėl žalos.
cms/verbs-webp/49374196.webp
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
atleisti
Mano šefas mane atleido.
cms/verbs-webp/34397221.webp
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
paskambinti
Mokytojas paskambina mokiniui.
cms/verbs-webp/9435922.webp
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
artėti
Sraigės artėja viena prie kitos.
cms/verbs-webp/8451970.webp
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
aptarti
Kolegos aptaria problemą.
cms/verbs-webp/84847414.webp
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.
rūpintis
Mūsų sūnus labai rūpinasi savo nauju automobiliu.
cms/verbs-webp/53064913.webp
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
uždaryti
Ji uždaro užuolaidas.