Từ vựng
Học động từ – Litva

snygauti
Šiandien labai snygavo.
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.

sumokėti
Ji sumokėjo kredito kortele.
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.

vadovauti
Jam patinka vadovauti komandai.
dẫn dắt
Anh ấy thích dẫn dắt một nhóm.

pamiršti
Ji nenori pamiršti praeities.
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.

nuvežti
Šiukšlių mašina nuveža mūsų šiukšles.
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.

pranešti
Visi laive praneša kapitonui.
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.

tyrinėti
Astronautai nori tyrinėti kosmosą.
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.

padidinti
Gyventojų skaičius žymiai padidėjo.
tăng
Dân số đã tăng đáng kể.

rašyti
Vaikai mokosi rašyti.
đánh vần
Các em đang học đánh vần.

meluoti
Kartais reikia meluoti avarinėje situacijoje.
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.

išmesti
Jis užsteigia ant išmestojo bananų lukšto.
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
