Từ vựng
Học động từ – Litva
apvažiuoti
Jie apvažiuoja medį.
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
ieškoti
Policija ieško nusikaltėlio.
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
kelti
Konteinerį kelia kranas.
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
tapti
Jie tapo geru komandos nariu.
trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.
pabėgti
Mūsų katė pabėgo.
chạy trốn
Con mèo của chúng tôi đã chạy trốn.
pasirašyti
Prašau čia pasirašyti!
ký
Xin hãy ký vào đây!
sekti
Mano šuo seka mane, kai aš bėgioju.
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
įveikti
Sportininkai įveikė krioklį.
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.
nusileisti
Lėktuvas nusileidžia virš vandenyno.
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
įtarti
Jis įtaria, kad tai jo mergina.
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
pamiršti
Ji dabar pamiršo jo vardą.
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.