Từ vựng
Học động từ – Litva

atnešti
Į namus neturėtų būti atnešta batai.
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.

sukti
Ji suka mėsą.
quay
Cô ấy quay thịt.

sudaryti
Mes kartu sudarome gerą komandą.
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.

gaminti
Robotais galima gaminti pigiau.
sản xuất
Có thể sản xuất rẻ hơn với robot.

atleisti
Mano šefas mane atleido.
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.

mylėti
Ji labai myli savo katę.
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.

palengvinti
Atostogos palengvina gyvenimą.
làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.

kalbėti
Jis kalba su savo auditorija.
nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.

bėgti paskui
Mama bėga paskui savo sūnų.
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.

valyti
Ji valo virtuvę.
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.

šokti
Jis šoko į vandenį.
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
