Từ vựng
Học động từ – Litva

gimdyti
Ji pagimdė sveiką kūdikį.
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.

išimti
Iš savo piniginės išimu sąskaitas.
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.

nugalioti
Jis nugali savo varžovą tenise.
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.

atkreipti dėmesį
Reikia atkreipti dėmesį į kelio ženklus.
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.

mėgautis
Ji mėgaujasi gyvenimu.
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.

liepti
Jis liepia savo šuniui.
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.

lyginti
Jie lygina savo skaičius.
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.

maišyti
Dailininkas maišo spalvas.
trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.

pasiklysti
Aš pasiklydau kelyje.
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.

įstrigti
Ratas įstrigo purve.
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.

pabraukti
Jis pabrėžė savo teiginį.
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
