Từ vựng
Học động từ – Litva

dalintis
Turime išmokti dalintis turtu.
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.

šokinėti
Vaikas džiaugsmingai šokinėja.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.

perimti
Širšės viską perėmė.
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.

užbaigti
Jie užbaigė sunkią užduotį.
hoàn thành
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.

kreiptis
Jie kreipiasi vienas į kitą.
quay về
Họ quay về với nhau.

atnesti
Jis visada atneša jai gėlių.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.

matyti
Jie pagaliau vėl mato vienas kitą.
gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.

gerti
Jis beveik kiekvieną vakarą apsigeria.
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.

pakelti
Mama pakelia savo kūdikį.
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.

nuvažiuoti
Ji nuvažiuoja savo automobiliu.
lái đi
Cô ấy lái xe đi.

grąžinti
Šuo grąžina žaislą.
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
