Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/91293107.webp
apvažiuoti
Jie apvažiuoja medį.
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
cms/verbs-webp/34567067.webp
ieškoti
Policija ieško nusikaltėlio.
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
cms/verbs-webp/87301297.webp
kelti
Konteinerį kelia kranas.
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
cms/verbs-webp/94555716.webp
tapti
Jie tapo geru komandos nariu.
trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.
cms/verbs-webp/43956783.webp
pabėgti
Mūsų katė pabėgo.
chạy trốn
Con mèo của chúng tôi đã chạy trốn.
cms/verbs-webp/124750721.webp
pasirašyti
Prašau čia pasirašyti!
Xin hãy ký vào đây!
cms/verbs-webp/90773403.webp
sekti
Mano šuo seka mane, kai aš bėgioju.
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
cms/verbs-webp/64053926.webp
įveikti
Sportininkai įveikė krioklį.
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.
cms/verbs-webp/43164608.webp
nusileisti
Lėktuvas nusileidžia virš vandenyno.
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
cms/verbs-webp/99951744.webp
įtarti
Jis įtaria, kad tai jo mergina.
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
cms/verbs-webp/108118259.webp
pamiršti
Ji dabar pamiršo jo vardą.
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
cms/verbs-webp/94312776.webp
padovanoti
Ji padovanoja savo širdį.
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.