Từ vựng

Học động từ – Punjab

cms/verbs-webp/119520659.webp
ਲਿਆਓ
ਮੈਨੂੰ ਇਹ ਦਲੀਲ ਕਿੰਨੀ ਵਾਰ ਲਿਆਉਣੀ ਪਵੇਗੀ?
Li‘ā‘ō
mainū iha dalīla kinī vāra li‘ā‘uṇī pavēgī?
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?
cms/verbs-webp/63244437.webp
ਕਵਰ
ਉਹ ਆਪਣਾ ਚਿਹਰਾ ਢੱਕਦੀ ਹੈ।
Kavara
uha āpaṇā ciharā ḍhakadī hai.
che
Cô ấy che mặt mình.
cms/verbs-webp/113316795.webp
ਲੌਗ ਇਨ ਕਰੋ
ਤੁਹਾਨੂੰ ਆਪਣੇ ਪਾਸਵਰਡ ਨਾਲ ਲਾਗਇਨ ਕਰਨਾ ਪਵੇਗਾ।
Lauga ina karō
tuhānū āpaṇē pāsavaraḍa nāla lāga‘ina karanā pavēgā.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
cms/verbs-webp/49853662.webp
ਸਭ ਕੁਝ ਲਿਖੋ
ਕਲਾਕਾਰਾਂ ਨੇ ਸਾਰੀ ਕੰਧ ਉੱਤੇ ਲਿਖਿਆ ਹੈ।
Sabha kujha likhō
kalākārāṁ nē sārī kadha utē likhi‘ā hai.
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
cms/verbs-webp/105623533.webp
ਚਾਹੀਦਾ
ਬਹੁਤ ਸਾਰਾ ਪਾਣੀ ਪੀਣਾ ਚਾਹੀਦਾ ਹੈ।
Cāhīdā
bahuta sārā pāṇī pīṇā cāhīdā hai.
nên
Người ta nên uống nhiều nước.
cms/verbs-webp/107273862.webp
ਆਪਸ ਵਿੱਚ ਜੁੜੇ ਰਹੋ
ਧਰਤੀ ਦੇ ਸਾਰੇ ਦੇਸ਼ ਆਪਸ ਵਿੱਚ ਜੁੜੇ ਹੋਏ ਹਨ।
Āpasa vica juṛē rahō
dharatī dē sārē dēśa āpasa vica juṛē hō‘ē hana.
liên kết
Tất cả các quốc gia trên Trái đất đều được liên kết.
cms/verbs-webp/4706191.webp
ਅਭਿਆਸ
ਔਰਤ ਯੋਗ ਦਾ ਅਭਿਆਸ ਕਰਦੀ ਹੈ।
Abhi‘āsa
aurata yōga dā abhi‘āsa karadī hai.
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
cms/verbs-webp/94312776.webp
ਦੇ ਦਿਓ
ਉਹ ਆਪਣਾ ਦਿਲ ਦੇ ਦਿੰਦਾ ਹੈ।
Dē di‘ō
uha āpaṇā dila dē didā hai.
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
cms/verbs-webp/128159501.webp
ਮਿਕਸ
ਵੱਖ-ਵੱਖ ਸਮੱਗਰੀ ਨੂੰ ਮਿਲਾਉਣ ਦੀ ਲੋੜ ਹੈ.
Mikasa
vakha-vakha samagarī nū milā‘uṇa dī lōṛa hai.
trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.
cms/verbs-webp/80356596.webp
ਅਲਵਿਦਾ ਕਹੋ
ਔਰਤ ਅਲਵਿਦਾ ਕਹਿੰਦੀ ਹੈ।
Alavidā kahō
aurata alavidā kahidī hai.
chào tạm biệt
Người phụ nữ chào tạm biệt.
cms/verbs-webp/124046652.webp
ਪਹਿਲਾਂ ਆਓ
ਸਿਹਤ ਹਮੇਸ਼ਾ ਪਹਿਲਾਂ ਆਉਂਦੀ ਹੈ!
Pahilāṁ ā‘ō
sihata hamēśā pahilāṁ ā‘undī hai!
đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!
cms/verbs-webp/50772718.webp
ਰੱਦ ਕਰੋ
ਇਕਰਾਰਨਾਮਾ ਰੱਦ ਕਰ ਦਿੱਤਾ ਗਿਆ ਹੈ।
Rada karō
ikarāranāmā rada kara ditā gi‘ā hai.
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.