Từ vựng
Học động từ – Macedonia

напушта
Многу Англичани сакаа да ја напуштат ЕУ.
napušta
Mnogu Angličani sakaa da ja napuštat EU.
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.

враќа
Не можам да се вратам назад.
vraḱa
Ne možam da se vratam nazad.
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.

мора
Тој мора да слезе тука.
mora
Toj mora da sleze tuka.
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.

скока
Детето среќно скока околу.
skoka
Deteto sreḱno skoka okolu.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.

зема
Таа мора да земе многу лекови.
zema
Taa mora da zeme mnogu lekovi.
uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.

праќа
Таа сака да го прати писмото сега.
praḱa
Taa saka da go prati pismoto sega.
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.

заштитува
Децата мора да се заштитат.
zaštituva
Decata mora da se zaštitat.
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.

чисти
Работникот го чисти прозорецот.
čisti
Rabotnikot go čisti prozorecot.
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.

учествува
Тој учествува во трката.
učestvuva
Toj učestvuva vo trkata.
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.

развива
Тие развиваат нова стратегија.
razviva
Tie razvivaat nova strategija.
phát triển
Họ đang phát triển một chiến lược mới.

доби
Таа доби прекрасен подарок.
dobi
Taa dobi prekrasen podarok.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.
